Trong năm 2024, TSMC đã xảy ra một cuộc tranh cãi lớn về nơi làm việc tại nhà máy ở Arizona, Hoa Kỳ. Một nhóm nhân viên người Mỹ bao gồm người da trắng, người Latin, người da đen, người bản địa Mỹ đã đệ đơn kiện tập thể chống lại công ty, cáo buộc TSMC tồn tại sự phân biệt chủng tộc có hệ thống, bao gồm việc ưu tiên nhân viên đến từ Đài Loan / Trung Quốc / Đông Á, buộc sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ làm việc, khiến những người không phải là người nói tiếng Trung bị loại ra khỏi giao tiếp hiệu quả, thậm chí có người cho rằng họ bị xỉ nhục bằng những từ như “lười biếng”, “ngu ngốc”, “không biết làm việc”, cũng như những tiếp xúc thân thể không đúng mực và quấy rối tình dục. Đơn kiện này đã mở rộng đến hai, ba mươi nguyên đơn, với đơn kiện dài hơn 160 trang, nội dung không chỉ liên quan đến phân biệt đối xử, mà còn đề cập đến các vấn đề quản lý về an toàn nơi làm việc và môi trường lao động. TSMC đã phủ nhận, nhấn mạnh rằng công ty không bao giờ sử dụng quốc tịch hoặc chủng tộc làm tiêu chí tuyển dụng và thăng tiến, và tuyên bố rằng họ có chính sách đa dạng hóa hoàn chỉnh. Tuy nhiên, bất kể tòa án sẽ quyết định như thế nào cuối cùng, những cáo buộc này đã phơi bày những ma sát trong quản lý đa văn hóa của TSMC, khi văn hóa tổ chức của Đài Loan được “du nhập nguyên vẹn” vào Hoa Kỳ, sự đa dạng của nhân viên và sự khác biệt ngôn ngữ có thể trở thành điểm bùng phát của hệ thống.
Năm 2025, TSMC liên tục gặp phải rắc rối về nhân sự. Đầu tiên là các kỹ sư đương nhiệm và tiền nhiệm bị cáo buộc đánh cắp công nghệ quy trình sản xuất tiên tiến 2 nanomet, nội dung vụ việc được mô tả là liên quan đến “công nghệ cốt lõi quốc gia”; sau đó, lại rộ lên tin tức về ông Lô Uy Nhân, một nhân viên kỳ cựu phục vụ TSMC hơn hai mươi năm, nghi ngờ đã sao chép tài liệu mật trước khi nghỉ hưu và ngay lập tức chuyển sang đối thủ cạnh tranh Intel, gây chấn động lớn trong dư luận. Những sự kiện này không chỉ làm lung lay quản trị nội bộ của TSMC, mà còn phơi bày sự yếu kém của hệ thống Đài Loan trong ngành công nghệ quan trọng. Là một gã khổng lồ xuất khẩu lâu dài được hưởng lợi từ tỷ giá hối đoái thấp của New Taiwan Dollar, TSMC tượng trưng cho mô hình kinh tế “duy trì sức cạnh tranh bằng tiền tệ” của Đài Loan. Nhiều năm qua, việc hạ thấp tỷ giá thực sự đã hỗ trợ xuất khẩu và ngành sản xuất, giúp tích lũy dự trữ ngoại hối và lợi nhuận doanh nghiệp tăng cao. Tuy nhiên, tác dụng phụ của mô hình này cũng ngày càng lộ rõ, khi một lượng lớn vốn không thể tạo ra sự tăng lương hoặc tăng trưởng tiêu dùng phổ biến, mà ngược lại, lại đẩy giá nhà và giá tài sản lên cao, khiến gánh nặng cuộc sống của giới trẻ và các hộ gia đình bình thường trở nên nặng nề hơn. Điều này càng làm nổi bật những chỉ trích từ bên ngoài về “căn bệnh Đài Loan”: sự tăng trưởng kinh tế tập trung vào một số ngành và một số doanh nghiệp, chứ không phải chia sẻ cho đại chúng.
TSMC phản ánh đúng “bệnh Đài Loan”
Theo báo cáo gần đây của The Economist, cái gọi là “bệnh Đài Loan / cảm cúm Formosa” chủ yếu chỉ:
Đài Loan đã duy trì sức cạnh tranh xuất khẩu thông qua việc hạ thấp tỷ giá đồng Đài Tệ trong nhiều năm.
Điều này thực sự làm cho các doanh nghiệp chủ yếu xuất khẩu (như TSMC, sản xuất điện tử, ngành công nghiệp truyền thống, v.v.) có lợi thế hơn trên thị trường quốc tế. Nhưng đồng thời, nó cũng gây ra sự “mất cân bằng” trong nền kinh tế: thặng dư tài khoản vãng lai lớn, dự trữ ngoại hối gia tăng mạnh, quá nhiều vốn chảy vào trong nước nhưng không phải tất cả đều được chuyển hóa thành tiêu dùng hay đầu tư thực sự, mà lại đẩy giá nhà và giá tài sản lên cao, gây áp lực lên khả năng tiêu dùng/khả năng chi trả của các hộ gia đình bình thường, đặc biệt là giới trẻ và tầng lớp có thu nhập.
Một số học giả cũng chỉ ra rằng: mô hình xuất khẩu hướng tới + tỷ giá hối đoái bị ép thấp + ngành công nghiệp tập trung vào một vài doanh nghiệp mạnh (như TSMC) thực sự có thể mang lại sự phát triển không đồng đều, phân bổ tài nguyên không hợp lý và bất công xã hội.
Nói cách khác, thành công của TSMC không chỉ dựa vào công nghệ, mà còn nhờ vào chính sách của chính phủ mà có thể trở thành “ngọn núi thần bảo vệ quốc gia” của nền kinh tế Đài Loan. Tuy nhiên, từ đó, nền kinh tế Đài Loan đã trở nên quá phụ thuộc vào ngành công nghiệp bán dẫn và xuất khẩu, hy sinh sự cân bằng giữa “nhu cầu nội địa, tầng lớp lương, doanh nghiệp vừa và nhỏ, phát triển đa dạng ngành nghề”. Nếu tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận doanh nghiệp bị khóa trong xuất khẩu và chuỗi cung ứng công nghệ lớn và bán dẫn, mà không chuyển hóa thành “tăng lương phổ biến”, “đa dạng ngành nghề”, “giá nhà ổn định/có thể chi trả”, thì cuộc sống của phần lớn thanh niên bình thường sẽ không cải thiện, mà có thể còn trở nên khó khăn hơn. Đây chính là rủi ro “bệnh Đài Loan” mà The Economist đã chỉ ra, khi nền kinh tế chỉ có lợi cho một số doanh nghiệp và vốn, trong khi công nhân bình thường, người gánh nợ nhà, doanh nghiệp vừa và nhỏ không có cải thiện rõ rệt, mọi người chỉ cảm thấy rằng trái ngọt từ sự tăng trưởng bị một số ít người lấy đi để hưởng thụ. Xuất khẩu cạnh tranh dựa vào việc giảm giá hối đoái, trong khi tiêu dùng hàng ngày vẫn tính bằng Đài tệ, lương tăng chậm, không tương ứng với bất động sản và lạm phát giá cả. Dài hạn, khoảng cách phân phối xã hội và tích lũy tài sản ngày càng mở rộng.
Góc độ của Bành Hoài Nam “đặt vào hôm nay” là đúng.
Giữa năm 2010 và 2015, xã hội Đài Loan đã từng trải qua một cuộc tranh luận sâu sắc về tỷ giá Đài tệ. Lúc đó, Trương Trung Mâu công khai chỉ trích chính phủ không nên trở thành chướng ngại vật cho doanh nghiệp, chỉ trích rằng Hàn Quốc đã tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu đáng kể thông qua việc giảm giá tỷ giá, trong khi Đài Loan lại để Đài tệ tăng giá, khiến các doanh nghiệp trong nước phải chịu chi phí tăng 30% trong năm năm. Nỗi lo lắng của ông phản ánh thực tế rằng lúc đó TSMC vẫn chưa trở thành ông lớn toàn cầu và đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ Samsung. Tuy nhiên, một câu nói của Thống đốc Ngân hàng Trung ương Bành Hoài Nam “Nếu tỷ giá có thể giải quyết vấn đề xuất khẩu, thì toàn thế giới không cần đến các nhà kinh tế” đã chỉ ra vấn đề cốt lõi: quốc gia không thể dựa vào việc làm cho tiền tệ rẻ đi để duy trì khả năng cạnh tranh, càng không thể hy sinh sức mua của toàn dân, sự ổn định giá cả và sức khỏe nền kinh tế chỉ vì một vài công ty xuất khẩu lớn. Lúc đó, giới học thuật cũng chia thành hai phe, một phe cho rằng ngành công nghiệp Đài Loan và Hàn Quốc có sự chồng chéo lớn, nên cần phải theo sau Hàn Quốc để giảm giá nhằm giữ xuất khẩu; phe còn lại thì phản đối chính phủ can thiệp vào tỷ giá, cho rằng nếu Đài Loan dựa vào việc giảm giá để duy trì khả năng cạnh tranh, sẽ rơi vào vòng luẩn quẩn, lâu dài sẽ bóp méo phân bổ nguồn lực và kìm hãm động lực nâng cấp. Nhìn lại Đài Loan ngày nay, lời cảnh báo của Bành Hoài Nam thực sự dần dần trở thành hiện thực: xuất khẩu và các doanh nghiệp bán dẫn lâu dài có lợi từ tỷ giá Đài tệ thấp, nhưng thành quả của mô hình này lại không thực sự đến với phần lớn thanh niên và tầng lớp có thu nhập, mà ngược lại, làm cho nền kinh tế tổng thể càng phụ thuộc vào một số công ty công nghệ khổng lồ.
Vụ kiện về xung đột văn hóa, phân biệt đối xử tập thể và lỗ hổng kiểm soát nội bộ mà TSMC gặp phải tại Mỹ, phản ánh rõ ràng vấn đề cấu trúc của sự phát triển siêu tốc của doanh nghiệp và quản trị xuyên quốc gia chưa đồng bộ trưởng thành. Những sự kiện này không chỉ là vấn đề của TSMC mà còn là vấn đề về cơ cấu kinh tế do Đài Loan dài hạn dựa vào xuất khẩu, phụ thuộc vào các gã khổng lồ công nghệ và duy trì tính cạnh tranh qua tỷ giá. Điều này chính là “căn bệnh Đài Loan” mà “The Economist” đã đề cập. Cuộc tranh luận về tỷ giá diễn ra hơn mười năm trước thực ra đã dự báo sự mất cân bằng mà Đài Loan đang phải đối mặt ngày nay: khi nền kinh tế của một quốc gia quá phụ thuộc vào một số ngành nghề, khi tăng trưởng không thể chuyển hóa thành cải thiện đời sống chung, cuối cùng những người bị ảnh hưởng không phải là những doanh nghiệp có khả năng hoạt động toàn cầu, mà là những người dân ở lại trên đảo.
Khủng hoảng sụp đổ của đạo đức nghề nghiệp và hệ thống quản lý tại Đài Loan
Ông Luo Wei-ren, một cựu nhân viên 20 năm vừa nghỉ hưu của TSMC và là viện sĩ danh dự của Viện Hàn lâm Khoa học Đài Loan, đã bị cáo buộc sao chép và mang theo một số lượng lớn tài liệu mật khi rời đi và ngay lập tức gia nhập Intel, gây ra chấn động trong dư luận. Thật mỉa mai, Intel không chỉ không giữ khoảng cách với sự kiện mà còn công khai ủng hộ ông Luo Wei-ren, với thái độ gần như không có sự dè dặt nào. Sự kiện này không chỉ là tổn thất của TSMC hay ngành công nghiệp bán dẫn Đài Loan, mà còn làm lung lay sâu sắc nền tảng đạo đức nghề nghiệp và hệ thống tin cậy của toàn bộ ngành công nghiệp Đài Loan.
Đối với nhiều người, La Vi Nhân đã cống hiến nhiều năm cho công ty, thậm chí còn được coi là một trong những công thần quan trọng của TSMC, nhưng giờ đây lại nhảy việc sang đối thủ ngay trong khoảnh khắc nghỉ hưu, còn bị nghi ngờ là đã mang theo tài liệu công nghệ quan trọng. Cú sốc “vô tình vô nghĩa” này vượt xa lựa chọn nghề nghiệp cá nhân. Nó phản ánh những vấn đề tích lũy nhiều năm của ngành công nghiệp Đài Loan: từ sự lỏng lẻo của hệ thống kiểm soát nội bộ, sự đứt gãy trong quản lý kế thừa và nhân tài, đến việc thiếu một cấu trúc bảo vệ hoàn chỉnh cho công nghệ then chốt của quốc gia. Điều khiến người ta càng lo ngại hơn là chính phủ Đài Loan đã nhiều năm đầu tư vào chính sách, nguồn lực, đất đai, chuỗi cung ứng nhân tài và nhiều loại vốn khác, âm thầm bảo vệ và hỗ trợ ngành công nghiệp, nhưng lại bị phản bội vào thời điểm quan trọng nhất. Thay vì trung thành và trách nhiệm, họ nhận lại sự ra đi và rủi ro lộ lọt thông tin. Đây không chỉ là sự phản bội của một doanh nghiệp hay cá nhân, mà là tín hiệu cảnh báo từ toàn bộ hệ thống. Khi chính sách không thể bảo vệ công nghệ cốt lõi của quốc gia, khi đạo đức và niềm tin không thể được duy trì, thì cho dù có bao nhiêu trợ cấp và hỗ trợ cho doanh nghiệp cũng không thể cứu vãn được tình trạng giá nhà cao, giá cả đắt đỏ và tình trạng lương thấp, thất nghiệp của giới trẻ.
Bài viết này về “Hồ Quốc Thần Sơn” TSMC liên quan đến cơn bão nhân sự liên tiếp xác nhận “Bệnh Đài Loan” và cảnh báo của Bành Huệ Nam lần đầu xuất hiện trên Tin tức Chuỗi ABMedia.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Công ty bán dẫn TSMC của Đài Loan trải qua cơn bão nhân sự liên tiếp xác nhận "bệnh Đài Loan" và cảnh báo của 彭淮南.
Trong năm 2024, TSMC đã xảy ra một cuộc tranh cãi lớn về nơi làm việc tại nhà máy ở Arizona, Hoa Kỳ. Một nhóm nhân viên người Mỹ bao gồm người da trắng, người Latin, người da đen, người bản địa Mỹ đã đệ đơn kiện tập thể chống lại công ty, cáo buộc TSMC tồn tại sự phân biệt chủng tộc có hệ thống, bao gồm việc ưu tiên nhân viên đến từ Đài Loan / Trung Quốc / Đông Á, buộc sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ làm việc, khiến những người không phải là người nói tiếng Trung bị loại ra khỏi giao tiếp hiệu quả, thậm chí có người cho rằng họ bị xỉ nhục bằng những từ như “lười biếng”, “ngu ngốc”, “không biết làm việc”, cũng như những tiếp xúc thân thể không đúng mực và quấy rối tình dục. Đơn kiện này đã mở rộng đến hai, ba mươi nguyên đơn, với đơn kiện dài hơn 160 trang, nội dung không chỉ liên quan đến phân biệt đối xử, mà còn đề cập đến các vấn đề quản lý về an toàn nơi làm việc và môi trường lao động. TSMC đã phủ nhận, nhấn mạnh rằng công ty không bao giờ sử dụng quốc tịch hoặc chủng tộc làm tiêu chí tuyển dụng và thăng tiến, và tuyên bố rằng họ có chính sách đa dạng hóa hoàn chỉnh. Tuy nhiên, bất kể tòa án sẽ quyết định như thế nào cuối cùng, những cáo buộc này đã phơi bày những ma sát trong quản lý đa văn hóa của TSMC, khi văn hóa tổ chức của Đài Loan được “du nhập nguyên vẹn” vào Hoa Kỳ, sự đa dạng của nhân viên và sự khác biệt ngôn ngữ có thể trở thành điểm bùng phát của hệ thống.
Năm 2025, TSMC liên tục gặp phải rắc rối về nhân sự. Đầu tiên là các kỹ sư đương nhiệm và tiền nhiệm bị cáo buộc đánh cắp công nghệ quy trình sản xuất tiên tiến 2 nanomet, nội dung vụ việc được mô tả là liên quan đến “công nghệ cốt lõi quốc gia”; sau đó, lại rộ lên tin tức về ông Lô Uy Nhân, một nhân viên kỳ cựu phục vụ TSMC hơn hai mươi năm, nghi ngờ đã sao chép tài liệu mật trước khi nghỉ hưu và ngay lập tức chuyển sang đối thủ cạnh tranh Intel, gây chấn động lớn trong dư luận. Những sự kiện này không chỉ làm lung lay quản trị nội bộ của TSMC, mà còn phơi bày sự yếu kém của hệ thống Đài Loan trong ngành công nghệ quan trọng. Là một gã khổng lồ xuất khẩu lâu dài được hưởng lợi từ tỷ giá hối đoái thấp của New Taiwan Dollar, TSMC tượng trưng cho mô hình kinh tế “duy trì sức cạnh tranh bằng tiền tệ” của Đài Loan. Nhiều năm qua, việc hạ thấp tỷ giá thực sự đã hỗ trợ xuất khẩu và ngành sản xuất, giúp tích lũy dự trữ ngoại hối và lợi nhuận doanh nghiệp tăng cao. Tuy nhiên, tác dụng phụ của mô hình này cũng ngày càng lộ rõ, khi một lượng lớn vốn không thể tạo ra sự tăng lương hoặc tăng trưởng tiêu dùng phổ biến, mà ngược lại, lại đẩy giá nhà và giá tài sản lên cao, khiến gánh nặng cuộc sống của giới trẻ và các hộ gia đình bình thường trở nên nặng nề hơn. Điều này càng làm nổi bật những chỉ trích từ bên ngoài về “căn bệnh Đài Loan”: sự tăng trưởng kinh tế tập trung vào một số ngành và một số doanh nghiệp, chứ không phải chia sẻ cho đại chúng.
TSMC phản ánh đúng “bệnh Đài Loan”
Theo báo cáo gần đây của The Economist, cái gọi là “bệnh Đài Loan / cảm cúm Formosa” chủ yếu chỉ:
Đài Loan đã duy trì sức cạnh tranh xuất khẩu thông qua việc hạ thấp tỷ giá đồng Đài Tệ trong nhiều năm.
Điều này thực sự làm cho các doanh nghiệp chủ yếu xuất khẩu (như TSMC, sản xuất điện tử, ngành công nghiệp truyền thống, v.v.) có lợi thế hơn trên thị trường quốc tế. Nhưng đồng thời, nó cũng gây ra sự “mất cân bằng” trong nền kinh tế: thặng dư tài khoản vãng lai lớn, dự trữ ngoại hối gia tăng mạnh, quá nhiều vốn chảy vào trong nước nhưng không phải tất cả đều được chuyển hóa thành tiêu dùng hay đầu tư thực sự, mà lại đẩy giá nhà và giá tài sản lên cao, gây áp lực lên khả năng tiêu dùng/khả năng chi trả của các hộ gia đình bình thường, đặc biệt là giới trẻ và tầng lớp có thu nhập.
Một số học giả cũng chỉ ra rằng: mô hình xuất khẩu hướng tới + tỷ giá hối đoái bị ép thấp + ngành công nghiệp tập trung vào một vài doanh nghiệp mạnh (như TSMC) thực sự có thể mang lại sự phát triển không đồng đều, phân bổ tài nguyên không hợp lý và bất công xã hội.
Nói cách khác, thành công của TSMC không chỉ dựa vào công nghệ, mà còn nhờ vào chính sách của chính phủ mà có thể trở thành “ngọn núi thần bảo vệ quốc gia” của nền kinh tế Đài Loan. Tuy nhiên, từ đó, nền kinh tế Đài Loan đã trở nên quá phụ thuộc vào ngành công nghiệp bán dẫn và xuất khẩu, hy sinh sự cân bằng giữa “nhu cầu nội địa, tầng lớp lương, doanh nghiệp vừa và nhỏ, phát triển đa dạng ngành nghề”. Nếu tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận doanh nghiệp bị khóa trong xuất khẩu và chuỗi cung ứng công nghệ lớn và bán dẫn, mà không chuyển hóa thành “tăng lương phổ biến”, “đa dạng ngành nghề”, “giá nhà ổn định/có thể chi trả”, thì cuộc sống của phần lớn thanh niên bình thường sẽ không cải thiện, mà có thể còn trở nên khó khăn hơn. Đây chính là rủi ro “bệnh Đài Loan” mà The Economist đã chỉ ra, khi nền kinh tế chỉ có lợi cho một số doanh nghiệp và vốn, trong khi công nhân bình thường, người gánh nợ nhà, doanh nghiệp vừa và nhỏ không có cải thiện rõ rệt, mọi người chỉ cảm thấy rằng trái ngọt từ sự tăng trưởng bị một số ít người lấy đi để hưởng thụ. Xuất khẩu cạnh tranh dựa vào việc giảm giá hối đoái, trong khi tiêu dùng hàng ngày vẫn tính bằng Đài tệ, lương tăng chậm, không tương ứng với bất động sản và lạm phát giá cả. Dài hạn, khoảng cách phân phối xã hội và tích lũy tài sản ngày càng mở rộng.
Góc độ của Bành Hoài Nam “đặt vào hôm nay” là đúng.
Giữa năm 2010 và 2015, xã hội Đài Loan đã từng trải qua một cuộc tranh luận sâu sắc về tỷ giá Đài tệ. Lúc đó, Trương Trung Mâu công khai chỉ trích chính phủ không nên trở thành chướng ngại vật cho doanh nghiệp, chỉ trích rằng Hàn Quốc đã tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu đáng kể thông qua việc giảm giá tỷ giá, trong khi Đài Loan lại để Đài tệ tăng giá, khiến các doanh nghiệp trong nước phải chịu chi phí tăng 30% trong năm năm. Nỗi lo lắng của ông phản ánh thực tế rằng lúc đó TSMC vẫn chưa trở thành ông lớn toàn cầu và đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ Samsung. Tuy nhiên, một câu nói của Thống đốc Ngân hàng Trung ương Bành Hoài Nam “Nếu tỷ giá có thể giải quyết vấn đề xuất khẩu, thì toàn thế giới không cần đến các nhà kinh tế” đã chỉ ra vấn đề cốt lõi: quốc gia không thể dựa vào việc làm cho tiền tệ rẻ đi để duy trì khả năng cạnh tranh, càng không thể hy sinh sức mua của toàn dân, sự ổn định giá cả và sức khỏe nền kinh tế chỉ vì một vài công ty xuất khẩu lớn. Lúc đó, giới học thuật cũng chia thành hai phe, một phe cho rằng ngành công nghiệp Đài Loan và Hàn Quốc có sự chồng chéo lớn, nên cần phải theo sau Hàn Quốc để giảm giá nhằm giữ xuất khẩu; phe còn lại thì phản đối chính phủ can thiệp vào tỷ giá, cho rằng nếu Đài Loan dựa vào việc giảm giá để duy trì khả năng cạnh tranh, sẽ rơi vào vòng luẩn quẩn, lâu dài sẽ bóp méo phân bổ nguồn lực và kìm hãm động lực nâng cấp. Nhìn lại Đài Loan ngày nay, lời cảnh báo của Bành Hoài Nam thực sự dần dần trở thành hiện thực: xuất khẩu và các doanh nghiệp bán dẫn lâu dài có lợi từ tỷ giá Đài tệ thấp, nhưng thành quả của mô hình này lại không thực sự đến với phần lớn thanh niên và tầng lớp có thu nhập, mà ngược lại, làm cho nền kinh tế tổng thể càng phụ thuộc vào một số công ty công nghệ khổng lồ.
Vụ kiện về xung đột văn hóa, phân biệt đối xử tập thể và lỗ hổng kiểm soát nội bộ mà TSMC gặp phải tại Mỹ, phản ánh rõ ràng vấn đề cấu trúc của sự phát triển siêu tốc của doanh nghiệp và quản trị xuyên quốc gia chưa đồng bộ trưởng thành. Những sự kiện này không chỉ là vấn đề của TSMC mà còn là vấn đề về cơ cấu kinh tế do Đài Loan dài hạn dựa vào xuất khẩu, phụ thuộc vào các gã khổng lồ công nghệ và duy trì tính cạnh tranh qua tỷ giá. Điều này chính là “căn bệnh Đài Loan” mà “The Economist” đã đề cập. Cuộc tranh luận về tỷ giá diễn ra hơn mười năm trước thực ra đã dự báo sự mất cân bằng mà Đài Loan đang phải đối mặt ngày nay: khi nền kinh tế của một quốc gia quá phụ thuộc vào một số ngành nghề, khi tăng trưởng không thể chuyển hóa thành cải thiện đời sống chung, cuối cùng những người bị ảnh hưởng không phải là những doanh nghiệp có khả năng hoạt động toàn cầu, mà là những người dân ở lại trên đảo.
Khủng hoảng sụp đổ của đạo đức nghề nghiệp và hệ thống quản lý tại Đài Loan
Ông Luo Wei-ren, một cựu nhân viên 20 năm vừa nghỉ hưu của TSMC và là viện sĩ danh dự của Viện Hàn lâm Khoa học Đài Loan, đã bị cáo buộc sao chép và mang theo một số lượng lớn tài liệu mật khi rời đi và ngay lập tức gia nhập Intel, gây ra chấn động trong dư luận. Thật mỉa mai, Intel không chỉ không giữ khoảng cách với sự kiện mà còn công khai ủng hộ ông Luo Wei-ren, với thái độ gần như không có sự dè dặt nào. Sự kiện này không chỉ là tổn thất của TSMC hay ngành công nghiệp bán dẫn Đài Loan, mà còn làm lung lay sâu sắc nền tảng đạo đức nghề nghiệp và hệ thống tin cậy của toàn bộ ngành công nghiệp Đài Loan.
Đối với nhiều người, La Vi Nhân đã cống hiến nhiều năm cho công ty, thậm chí còn được coi là một trong những công thần quan trọng của TSMC, nhưng giờ đây lại nhảy việc sang đối thủ ngay trong khoảnh khắc nghỉ hưu, còn bị nghi ngờ là đã mang theo tài liệu công nghệ quan trọng. Cú sốc “vô tình vô nghĩa” này vượt xa lựa chọn nghề nghiệp cá nhân. Nó phản ánh những vấn đề tích lũy nhiều năm của ngành công nghiệp Đài Loan: từ sự lỏng lẻo của hệ thống kiểm soát nội bộ, sự đứt gãy trong quản lý kế thừa và nhân tài, đến việc thiếu một cấu trúc bảo vệ hoàn chỉnh cho công nghệ then chốt của quốc gia. Điều khiến người ta càng lo ngại hơn là chính phủ Đài Loan đã nhiều năm đầu tư vào chính sách, nguồn lực, đất đai, chuỗi cung ứng nhân tài và nhiều loại vốn khác, âm thầm bảo vệ và hỗ trợ ngành công nghiệp, nhưng lại bị phản bội vào thời điểm quan trọng nhất. Thay vì trung thành và trách nhiệm, họ nhận lại sự ra đi và rủi ro lộ lọt thông tin. Đây không chỉ là sự phản bội của một doanh nghiệp hay cá nhân, mà là tín hiệu cảnh báo từ toàn bộ hệ thống. Khi chính sách không thể bảo vệ công nghệ cốt lõi của quốc gia, khi đạo đức và niềm tin không thể được duy trì, thì cho dù có bao nhiêu trợ cấp và hỗ trợ cho doanh nghiệp cũng không thể cứu vãn được tình trạng giá nhà cao, giá cả đắt đỏ và tình trạng lương thấp, thất nghiệp của giới trẻ.
Bài viết này về “Hồ Quốc Thần Sơn” TSMC liên quan đến cơn bão nhân sự liên tiếp xác nhận “Bệnh Đài Loan” và cảnh báo của Bành Huệ Nam lần đầu xuất hiện trên Tin tức Chuỗi ABMedia.