ZoraChuyển đổi Zora (ZORA) sang Euro (EUR)

ZORA/EUR: 1 ZORA ≈ €0.01882 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zora Thị trường hôm nay

Zora đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZORA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01882. Với nguồn cung lưu hành là 3,500,000,000 ZORA, tổng vốn hóa thị trường của ZORA tính bằng EUR là €59,019,088.59. Trong 24h qua, giá của ZORA tính bằng EUR đã giảm €-0.004303, biểu thị mức giảm -18.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZORA tính bằng EUR là €0.03612, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZORA sang EUR

0.01882-18.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZORA sang EUR là €0.01882 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -18.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZORA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZORA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zora

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZoraZORA/USDT
Giao ngay
$0.02115
-9.76%
logo ZoraZORA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02097
-12.73%

The real-time trading price of ZORA/USDT Spot is $0.02115, with a 24-hour trading change of -9.76%, ZORA/USDT Spot is $0.02115 and -9.76%, and ZORA/USDT Perpetual is $0.02097 and -12.73%.

Bảng chuyển đổi Zora sang Euro

Bảng chuyển đổi ZORA sang EUR

logo ZoraSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZORA
0.01EUR
2ZORA
0.03EUR
3ZORA
0.05EUR
4ZORA
0.07EUR
5ZORA
0.09EUR
6ZORA
0.1EUR
7ZORA
0.12EUR
8ZORA
0.14EUR
9ZORA
0.16EUR
10ZORA
0.18EUR
10000ZORA
181.84EUR
50000ZORA
909.24EUR
100000ZORA
1,818.49EUR
500000ZORA
9,092.48EUR
1000000ZORA
18,184.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZORA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zora
1EUR
54.99ZORA
2EUR
109.98ZORA
3EUR
164.97ZORA
4EUR
219.96ZORA
5EUR
274.95ZORA
6EUR
329.94ZORA
7EUR
384.93ZORA
8EUR
439.92ZORA
9EUR
494.91ZORA
10EUR
549.9ZORA
100EUR
5,499.04ZORA
500EUR
27,495.22ZORA
1000EUR
54,990.44ZORA
5000EUR
274,952.21ZORA
10000EUR
549,904.42ZORA

Bảng chuyển đổi số tiền ZORA sang EUR và EUR sang ZORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZORA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zora phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZORA = $0.02 USD, 1 ZORA = €0.02 EUR, 1 ZORA = ₹1.76 INR, 1 ZORA = Rp318.7 IDR, 1 ZORA = $0.03 CAD, 1 ZORA = £0.02 GBP, 1 ZORA = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.86
logo BTCBTC
0.005958
logo ETHETH
0.3143
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
254.83
logo BNBBNB
0.9161
logo SOLSOL
3.61
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,058.9
logo ADAADA
775.13
logo TRXTRX
2,290.1
logo STETHSTETH
0.3146
logo SMARTSMART
374,562.41
logo WBTCWBTC
0.005958
logo SUISUI
152.2
logo LINKLINK
36.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zora của bạn

01

Nhập số lượng ZORA của bạn

Nhập số lượng ZORA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zora hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zora.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zora sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zora

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zora sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zora sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zora sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zora sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zora (ZORA)

Tìm hiểu thêm về Zora (ZORA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.