ZED RUN Thị trường hôm nay
ZED RUN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZED RUN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp109.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED RUN tính bằng IDR là Rp115,866,554,050,798.35. Trong 24h qua, giá của ZED RUN tính bằng IDR đã tăng Rp10.82, biểu thị mức tăng +11.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED RUN tính bằng IDR là Rp2,917.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp92.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZED sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang IDR là Rp109.11 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +11.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZED/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ZED RUN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZED/-- Spot is $ and 0%, and ZED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZED RUN sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZED sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZED | 109.11IDR |
2ZED | 218.22IDR |
3ZED | 327.34IDR |
4ZED | 436.45IDR |
5ZED | 545.57IDR |
6ZED | 654.68IDR |
7ZED | 763.8IDR |
8ZED | 872.91IDR |
9ZED | 982.02IDR |
10ZED | 1,091.14IDR |
100ZED | 10,911.43IDR |
500ZED | 54,557.19IDR |
1000ZED | 109,114.39IDR |
5000ZED | 545,571.95IDR |
10000ZED | 1,091,143.91IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.009164ZED |
2IDR | 0.01832ZED |
3IDR | 0.02749ZED |
4IDR | 0.03665ZED |
5IDR | 0.04582ZED |
6IDR | 0.05498ZED |
7IDR | 0.06415ZED |
8IDR | 0.07331ZED |
9IDR | 0.08248ZED |
10IDR | 0.09164ZED |
100000IDR | 916.46ZED |
500000IDR | 4,582.34ZED |
1000000IDR | 9,164.69ZED |
5000000IDR | 45,823.46ZED |
10000000IDR | 91,646.93ZED |
Bảng chuyển đổi số tiền ZED sang IDR và IDR sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZED RUN phổ biến
ZED RUN | 1 ZED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.6INR |
![]() | Rp109.11IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
ZED RUN | 1 ZED |
---|---|
![]() | ₽0.66RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.04JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZED = $0.01 USD, 1 ZED = €0.01 EUR, 1 ZED = ₹0.6 INR, 1 ZED = Rp109.11 IDR, 1 ZED = $0.01 CAD, 1 ZED = £0.01 GBP, 1 ZED = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001363 |
![]() | 0.0000003518 |
![]() | 0.00001836 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01478 |
![]() | 0.00005317 |
![]() | 0.0002171 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1808 |
![]() | 0.04751 |
![]() | 0.1328 |
![]() | 0.00001834 |
![]() | 20.87 |
![]() | 0.0000003528 |
![]() | 0.01125 |
![]() | 0.001457 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZED RUN của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED RUN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED RUN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED RUN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.