YumChuyển đổi Yum (YUM) sang Euro (EUR)

YUM/EUR: 1 YUM ≈ €0.005308 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005308. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng EUR đã tăng €0.0002498, biểu thị mức tăng +4.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng EUR là €0.04558, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004003.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang EUR

0.005308+4.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang EUR là €0.005308 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Euro

Bảng chuyển đổi YUM sang EUR

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YUM
0EUR
2YUM
0.01EUR
3YUM
0.01EUR
4YUM
0.02EUR
5YUM
0.02EUR
6YUM
0.03EUR
7YUM
0.03EUR
8YUM
0.04EUR
9YUM
0.04EUR
10YUM
0.05EUR
100000YUM
530.89EUR
500000YUM
2,654.48EUR
1000000YUM
5,308.96EUR
5000000YUM
26,544.84EUR
10000000YUM
53,089.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YUM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1EUR
188.36YUM
2EUR
376.72YUM
3EUR
565.08YUM
4EUR
753.44YUM
5EUR
941.8YUM
6EUR
1,130.16YUM
7EUR
1,318.52YUM
8EUR
1,506.88YUM
9EUR
1,695.24YUM
10EUR
1,883.6YUM
100EUR
18,836.04YUM
500EUR
94,180.24YUM
1000EUR
188,360.48YUM
5000EUR
941,802.44YUM
10000EUR
1,883,604.89YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang EUR và EUR sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.5 INR, 1 YUM = Rp89.89 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.57
logo BTCBTC
0.006095
logo ETHETH
0.328
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
259.14
logo BNBBNB
0.9159
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,261.06
logo ADAADA
848.68
logo TRXTRX
2,263.07
logo STETHSTETH
0.3289
logo SMARTSMART
359,599.22
logo WBTCWBTC
0.006122
logo AVAXAVAX
25.75
logo LINKLINK
40.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.