Xillion Thị trường hôm nay
Xillion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XIL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.006292. Với nguồn cung lưu hành là 187,278,096 XIL, tổng vốn hóa thị trường của XIL tính bằng JPY là ¥169,708,525.69. Trong 24h qua, giá của XIL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00002851, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIL tính bằng JPY là ¥25.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003955.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIL sang JPY là ¥0.006292 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Xillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000438 | 1.38% |
The real-time trading price of XIL/USDT Spot is $0.0000438, with a 24-hour trading change of 1.38%, XIL/USDT Spot is $0.0000438 and 1.38%, and XIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xillion sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XIL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIL | 0JPY |
2XIL | 0.01JPY |
3XIL | 0.01JPY |
4XIL | 0.02JPY |
5XIL | 0.03JPY |
6XIL | 0.03JPY |
7XIL | 0.04JPY |
8XIL | 0.05JPY |
9XIL | 0.05JPY |
10XIL | 0.06JPY |
100000XIL | 629.28JPY |
500000XIL | 3,146.43JPY |
1000000XIL | 6,292.87JPY |
5000000XIL | 31,464.37JPY |
10000000XIL | 62,928.74JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 158.9XIL |
2JPY | 317.81XIL |
3JPY | 476.72XIL |
4JPY | 635.63XIL |
5JPY | 794.54XIL |
6JPY | 953.45XIL |
7JPY | 1,112.36XIL |
8JPY | 1,271.27XIL |
9JPY | 1,430.18XIL |
10JPY | 1,589.09XIL |
100JPY | 15,890.98XIL |
500JPY | 79,454.94XIL |
1000JPY | 158,909.89XIL |
5000JPY | 794,549.48XIL |
10000JPY | 1,589,098.96XIL |
Bảng chuyển đổi số tiền XIL sang JPY và JPY sang XIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang XIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xillion phổ biến
Xillion | 1 XIL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Xillion | 1 XIL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIL = $0 USD, 1 XIL = €0 EUR, 1 XIL = ₹0 INR, 1 XIL = Rp0.66 IDR, 1 XIL = $0 CAD, 1 XIL = £0 GBP, 1 XIL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1465 |
![]() | 0.0000374 |
![]() | 0.001976 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.00567 |
![]() | 0.02345 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.3 |
![]() | 5.16 |
![]() | 14.03 |
![]() | 0.00198 |
![]() | 2,257.59 |
![]() | 0.00003732 |
![]() | 0.1573 |
![]() | 0.2464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xillion của bạn
Nhập số lượng XIL của bạn
Nhập số lượng XIL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xillion hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xillion sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xillion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xillion sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xillion sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xillion sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xillion sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xillion (XIL)

Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
DARK Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, hỗ trợ hệ sinh thái MCP được thúc đẩy bởi Môi trường Thực thi Đáng tin cậy (TEEs).

Ripple nhập RWA: Ripple bảo đảm giấy phép môi giới Mỹ
Sự mã hóa của Tài sản Thế giới Thực (RWA) là quá trình biến đổi tài sản truyền thống (như trái phiếu, bất động sản, quỹ, v.v.) thành tài sản số thông qua công nghệ blockchain.

Weekly Web3 Research | The Market Showed A Small-scale Recovery
U.S. senators expect crypto market structure bill to pass by August.

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa
TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung

Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025
BONK là đồng tiền meme đầu tiên trong hệ sinh thái Solana.

Liệu thị trường Tiền điện tử có phục hồi không? Nhìn sâu vào năm 2025
Bitcoin vẫn ở mức khoảng 85.000 đô la, trong khi Ethereum dẫn dắt các loại tiền điện tử thay thế đến một sụp đổ hoàn toàn.