X Project ERCChuyển đổi X Project ERC (XERS) sang Euro (EUR)

XERS/EUR: 1 XERS ≈ €0.001478 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

X Project ERC Thị trường hôm nay

X Project ERC đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XERS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001478. Với nguồn cung lưu hành là 0 XERS, tổng vốn hóa thị trường của XERS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XERS tính bằng EUR đã giảm €-0.0001551, biểu thị mức giảm -9.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XERS tính bằng EUR là €0.002895, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002773.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XERS sang EUR

0.001478-9.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XERS sang EUR là €0.001478 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XERS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XERS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch X Project ERC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XERS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XERS/-- Spot is $ and 0%, and XERS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi X Project ERC sang Euro

Bảng chuyển đổi XERS sang EUR

logo X Project ERCSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XERS
0EUR
2XERS
0EUR
3XERS
0EUR
4XERS
0EUR
5XERS
0EUR
6XERS
0EUR
7XERS
0.01EUR
8XERS
0.01EUR
9XERS
0.01EUR
10XERS
0.01EUR
100000XERS
148.3EUR
500000XERS
741.51EUR
1000000XERS
1,483.02EUR
5000000XERS
7,415.14EUR
10000000XERS
14,830.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XERS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo X Project ERC
1EUR
674.29XERS
2EUR
1,348.59XERS
3EUR
2,022.88XERS
4EUR
2,697.18XERS
5EUR
3,371.48XERS
6EUR
4,045.77XERS
7EUR
4,720.07XERS
8EUR
5,394.36XERS
9EUR
6,068.66XERS
10EUR
6,742.96XERS
100EUR
67,429.6XERS
500EUR
337,148.03XERS
1000EUR
674,296.07XERS
5000EUR
3,371,480.36XERS
10000EUR
6,742,960.72XERS

Bảng chuyển đổi số tiền XERS sang EUR và EUR sang XERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XERS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1X Project ERC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XERS = $0 USD, 1 XERS = €0 EUR, 1 XERS = ₹0.14 INR, 1 XERS = Rp25.11 IDR, 1 XERS = $0 CAD, 1 XERS = £0 GBP, 1 XERS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.11
logo BTCBTC
0.005419
logo ETHETH
0.2244
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
237.48
logo BNBBNB
0.8703
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,591.1
logo ADAADA
733.76
logo TRXTRX
2,068.02
logo STETHSTETH
0.2264
logo WBTCWBTC
0.005432
logo SUISUI
147.91
logo LINKLINK
36.59
logo AVAXAVAX
24.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng X Project ERC của bạn

01

Nhập số lượng XERS của bạn

Nhập số lượng XERS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Project ERC hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Project ERC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Project ERC sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua X Project ERC

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ X Project ERC sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Project ERC sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Project ERC sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi X Project ERC sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến X Project ERC (XERS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.