WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang Euro (EUR)

WAXP/EUR: 1 WAXP ≈ €0.0219 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0219. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng EUR là €68,766,096.55. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng EUR đã tăng €0.0002141, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng EUR là €2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01428.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang EUR

0.0219+0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang EUR là €0.0219 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02438
1.66%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02439
2.48%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02438, with a 24-hour trading change of 1.66%, WAXP/USDT Spot is $0.02438 and 1.66%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02439 and 2.48%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Euro

Bảng chuyển đổi WAXP sang EUR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WAXP
0.02EUR
2WAXP
0.04EUR
3WAXP
0.06EUR
4WAXP
0.08EUR
5WAXP
0.1EUR
6WAXP
0.13EUR
7WAXP
0.15EUR
8WAXP
0.17EUR
9WAXP
0.19EUR
10WAXP
0.21EUR
10000WAXP
219.04EUR
50000WAXP
1,095.23EUR
100000WAXP
2,190.47EUR
500000WAXP
10,952.37EUR
1000000WAXP
21,904.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WAXP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1EUR
45.65WAXP
2EUR
91.3WAXP
3EUR
136.95WAXP
4EUR
182.6WAXP
5EUR
228.26WAXP
6EUR
273.91WAXP
7EUR
319.56WAXP
8EUR
365.21WAXP
9EUR
410.86WAXP
10EUR
456.52WAXP
100EUR
4,565.21WAXP
500EUR
22,826.09WAXP
1000EUR
45,652.18WAXP
5000EUR
228,260.94WAXP
10000EUR
456,521.88WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang EUR và EUR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WAXP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.04 INR, 1 WAXP = Rp370.9 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.97
logo BTCBTC
0.00599
logo ETHETH
0.3188
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
256.14
logo BNBBNB
0.9307
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,109.35
logo ADAADA
787.82
logo TRXTRX
2,292.45
logo STETHSTETH
0.3193
logo SMARTSMART
373,459.58
logo WBTCWBTC
0.005999
logo SUISUI
168.69
logo LINKLINK
37.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.