Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥80.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng JPY là ¥14,448,149,130,813.6. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng JPY đã tăng ¥4.16, biểu thị mức tăng +5.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng JPY là ¥139.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang JPY là ¥80.26 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5559 | 3.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5543 | 4.94% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.5559, with a 24-hour trading change of 3.8%, WAL/USDT Spot is $0.5559 and 3.8%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5543 and 4.94%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WAL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 80.26JPY |
2WAL | 160.53JPY |
3WAL | 240.79JPY |
4WAL | 321.06JPY |
5WAL | 401.33JPY |
6WAL | 481.59JPY |
7WAL | 561.86JPY |
8WAL | 642.13JPY |
9WAL | 722.39JPY |
10WAL | 802.66JPY |
100WAL | 8,026.65JPY |
500WAL | 40,133.27JPY |
1000WAL | 80,266.54JPY |
5000WAL | 401,332.73JPY |
10000WAL | 802,665.47JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01245WAL |
2JPY | 0.02491WAL |
3JPY | 0.03737WAL |
4JPY | 0.04983WAL |
5JPY | 0.06229WAL |
6JPY | 0.07475WAL |
7JPY | 0.0872WAL |
8JPY | 0.09966WAL |
9JPY | 0.1121WAL |
10JPY | 0.1245WAL |
10000JPY | 124.58WAL |
50000JPY | 622.92WAL |
100000JPY | 1,245.84WAL |
500000JPY | 6,229.24WAL |
1000000JPY | 12,458.49WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang JPY và JPY sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.57INR |
![]() | Rp8,455.61IDR |
![]() | $0.76CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.38THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽51.51RUB |
![]() | R$3.03BRL |
![]() | د.إ2.05AED |
![]() | ₺19.03TRY |
![]() | ¥3.93CNY |
![]() | ¥80.27JPY |
![]() | $4.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.56 USD, 1 WAL = €0.5 EUR, 1 WAL = ₹46.57 INR, 1 WAL = Rp8,455.61 IDR, 1 WAL = $0.76 CAD, 1 WAL = £0.42 GBP, 1 WAL = ฿18.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1494 |
![]() | 0.00003667 |
![]() | 0.00193 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005767 |
![]() | 0.02295 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.73 |
![]() | 4.81 |
![]() | 14.27 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 0.00003667 |
![]() | 2,527.06 |
![]() | 0.9559 |
![]() | 0.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

WCT代币价格走势如何?WalletConnect 是什么项目?
WalletConnect通过标准化通信协议,正在构建价值互联网的基础设施。

WCT代币:探索WalletConnect网络的核心驱动力
在快速发展的Web3世界中,WCT代币正成为连接去中心化应用(dApps)与用户钱包的关键纽带。

WalletConnect如何成为连接Web3生态
WalletConnect正加速向完全去中心化的网络转型,为用户、开发者及整个Web3社区带来前所未有的机会。

WCT代币:解锁 WalletConnect 生态的未来潜力
WalletConnect 是一个链无关的开源协议生态,旨在为用户提供跨链连接钱包和去中心化应用(dApp)的无缝体验。

WAL代币:去中心化数据存储新变革
Walrus 是一个分散式数据存储网络,用于存储数据和富媒体内容,如大型文本文件、视频、图像和音频。通过使用创新的编码算法,Walrus 可以快速写入和读取数据,还可以删除不再需要存储的数据。

WAL代币价格与质押奖励2025:市场分析
探索WAL代币的增长潜力、质押奖励、Web3用例、市场分析以及2025年针对DeFi和区块链投资者的价格预测。
Tìm hiểu thêm về Walrus (WAL)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Walrus (WAL) là gì? Giải pháp lưu trữ phi tập trung Thế hệ Tiếp theo trên Sui Blockcha

$WAL (Walrus): Cách mạng hóa Lưu trữ Dữ liệu Phi tập trung trên Mạng Sui

Walrus: SUI's Giải pháp Lưu trữ Đa phương tiện Phi tập trung Thế hệ tiếp theo
