Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$3.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng BRL là R$20,614,034,693.4. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng BRL đã tăng R$0.158, biểu thị mức tăng +5.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng BRL là R$5.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang BRL là R$3.03 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +5.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5569 | 4.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5562 | 5.3% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.5569, with a 24-hour trading change of 4.22%, WAL/USDT Spot is $0.5569 and 4.22%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5562 and 5.3%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi WAL sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 3.03BRL |
2WAL | 6.06BRL |
3WAL | 9.09BRL |
4WAL | 12.12BRL |
5WAL | 15.15BRL |
6WAL | 18.18BRL |
7WAL | 21.21BRL |
8WAL | 24.24BRL |
9WAL | 27.27BRL |
10WAL | 30.3BRL |
100WAL | 303.07BRL |
500WAL | 1,515.38BRL |
1000WAL | 3,030.77BRL |
5000WAL | 15,153.88BRL |
10000WAL | 30,307.77BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.3299WAL |
2BRL | 0.6598WAL |
3BRL | 0.9898WAL |
4BRL | 1.31WAL |
5BRL | 1.64WAL |
6BRL | 1.97WAL |
7BRL | 2.3WAL |
8BRL | 2.63WAL |
9BRL | 2.96WAL |
10BRL | 3.29WAL |
1000BRL | 329.94WAL |
5000BRL | 1,649.74WAL |
10000BRL | 3,299.48WAL |
50000BRL | 16,497.41WAL |
100000BRL | 32,994.82WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang BRL và BRL sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.57INR |
![]() | Rp8,455.61IDR |
![]() | $0.76CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.38THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽51.51RUB |
![]() | R$3.03BRL |
![]() | د.إ2.05AED |
![]() | ₺19.03TRY |
![]() | ¥3.93CNY |
![]() | ¥80.27JPY |
![]() | $4.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.56 USD, 1 WAL = €0.5 EUR, 1 WAL = ₹46.57 INR, 1 WAL = Rp8,455.61 IDR, 1 WAL = $0.76 CAD, 1 WAL = £0.42 GBP, 1 WAL = ฿18.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.95 |
![]() | 0.0009694 |
![]() | 0.05098 |
![]() | 91.88 |
![]() | 41.97 |
![]() | 0.1526 |
![]() | 0.6076 |
![]() | 91.97 |
![]() | 495.94 |
![]() | 127.33 |
![]() | 377.83 |
![]() | 0.05127 |
![]() | 0.0009708 |
![]() | 66,902.17 |
![]() | 25.3 |
![]() | 6.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Який тренд ціни токену WCT? Що таке проект WalletConnect?
WalletConnect будує інфраструктуру цінного інтернету шляхом стандартизації протоколів комунікації.

WCT Токен: Основна сила, що стоїть за дослідженням мережі WalletConnect
У швидкорозвиваючому світі Web3 токен WCT стає ключовим зв'язком, що об'єднує децентралізовані додатки (dApps) та гаманці користувачів.

Як WalletConnect стає зв'язком з екосистемою Web3
WalletConnect прискорює перехід до повністю децентралізованої мережі, відкриваючи безпрецедентні можливості для користувачів, розробників та всієї спільноти Web3.

Токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми WalletConnect
WalletConnect - це безланцюгова відкрита екосистема протоколів, спроектована для надання користувачам безшовного досвіду пов'язання гаманців та децентралізованих додатків (dApps) через ланцюги.

WAL Токен: Революційний Перехід у Децентралізованому Зберіганні Даних
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

Ціна токена WAL та винагороди за стейкінг у 2025 році: аналіз ринку
Дослідження потенціалу зростання токенів WAL, винагород за стейкінг, використання у веб3, аналіз ринку та прогнози цін на 2025 рік для інвесторів у DeFi та блокчейн.
Tìm hiểu thêm về Walrus (WAL)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Walrus (WAL) là gì? Giải pháp lưu trữ phi tập trung Thế hệ Tiếp theo trên Sui Blockcha

$WAL (Walrus): Cách mạng hóa Lưu trữ Dữ liệu Phi tập trung trên Mạng Sui

Walrus: SUI's Giải pháp Lưu trữ Đa phương tiện Phi tập trung Thế hệ tiếp theo
