VineChuyển đổi Vine (VINE) sang Euro (EUR)

VINE/EUR: 1 VINE ≈ €0.03287 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vine chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03287. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,983,747.68 VINE, tổng vốn hóa thị trường của Vine tính bằng EUR là €29,448,265.94. Trong 24h qua, giá của Vine tính bằng EUR đã tăng €0.002288, biểu thị mức tăng +7.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vine tính bằng EUR là €0.4316, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang EUR

0.03287+7.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang EUR là €0.03287 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VineVINE/USDT
Giao ngay
$0.03694
7.32%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03706
7.02%

The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.03694, with a 24-hour trading change of 7.32%, VINE/USDT Spot is $0.03694 and 7.32%, and VINE/USDT Perpetual is $0.03706 and 7.02%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Euro

Bảng chuyển đổi VINE sang EUR

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VINE
0.03EUR
2VINE
0.06EUR
3VINE
0.09EUR
4VINE
0.13EUR
5VINE
0.16EUR
6VINE
0.19EUR
7VINE
0.23EUR
8VINE
0.26EUR
9VINE
0.29EUR
10VINE
0.32EUR
10000VINE
328.7EUR
50000VINE
1,643.52EUR
100000VINE
3,287.05EUR
500000VINE
16,435.28EUR
1000000VINE
32,870.57EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VINE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1EUR
30.42VINE
2EUR
60.84VINE
3EUR
91.26VINE
4EUR
121.68VINE
5EUR
152.11VINE
6EUR
182.53VINE
7EUR
212.95VINE
8EUR
243.37VINE
9EUR
273.8VINE
10EUR
304.22VINE
100EUR
3,042.23VINE
500EUR
15,211.17VINE
1000EUR
30,422.34VINE
5000EUR
152,111.74VINE
10000EUR
304,223.49VINE

Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang EUR và EUR sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VINE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.04 USD, 1 VINE = €0.03 EUR, 1 VINE = ₹3.07 INR, 1 VINE = Rp556.58 IDR, 1 VINE = $0.05 CAD, 1 VINE = £0.03 GBP, 1 VINE = ฿1.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.82
logo BTCBTC
0.005947
logo ETHETH
0.3124
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
253.33
logo BNBBNB
0.9198
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,077.29
logo ADAADA
777.18
logo TRXTRX
2,299.91
logo STETHSTETH
0.3136
logo WBTCWBTC
0.005961
logo SUISUI
154.02
logo SMARTSMART
386,494.46
logo LINKLINK
36.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.