VineChuyển đổi Vine (VINE) sang Brazilian Real (BRL)

VINE/BRL: 1 VINE ≈ R$0.199 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vine chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.199. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,983,729.85 VINE, tổng vốn hóa thị trường của Vine tính bằng BRL là R$1,082,533,559.22. Trong 24h qua, giá của Vine tính bằng BRL đã tăng R$0.004827, biểu thị mức tăng +2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vine tính bằng BRL là R$2.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1267.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang BRL

R$0.199+2.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang BRL là R$0.199 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VineVINE/USDT
Giao ngay
$0.03716
5.03%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03708
4.07%

The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.03716, with a 24-hour trading change of 5.03%, VINE/USDT Spot is $0.03716 and 5.03%, and VINE/USDT Perpetual is $0.03708 and 4.07%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VINE sang BRL

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VINE
0.19BRL
2VINE
0.39BRL
3VINE
0.59BRL
4VINE
0.79BRL
5VINE
0.99BRL
6VINE
1.19BRL
7VINE
1.39BRL
8VINE
1.59BRL
9VINE
1.79BRL
10VINE
1.99BRL
1000VINE
199.02BRL
5000VINE
995.11BRL
10000VINE
1,990.23BRL
50000VINE
9,951.19BRL
100000VINE
19,902.39BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VINE

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1BRL
5.02VINE
2BRL
10.04VINE
3BRL
15.07VINE
4BRL
20.09VINE
5BRL
25.12VINE
6BRL
30.14VINE
7BRL
35.17VINE
8BRL
40.19VINE
9BRL
45.22VINE
10BRL
50.24VINE
100BRL
502.45VINE
500BRL
2,512.25VINE
1000BRL
5,024.51VINE
5000BRL
25,122.59VINE
10000BRL
50,245.19VINE

Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang BRL và BRL sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VINE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.04 USD, 1 VINE = €0.03 EUR, 1 VINE = ₹3.06 INR, 1 VINE = Rp555.06 IDR, 1 VINE = $0.05 CAD, 1 VINE = £0.03 GBP, 1 VINE = ฿1.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.97
logo BTCBTC
0.0009697
logo ETHETH
0.05127
logo USDTUSDT
91.87
logo XRPXRP
41.93
logo BNBBNB
0.1522
logo SOLSOL
0.6067
logo USDCUSDC
91.97
logo DOGEDOGE
504.79
logo ADAADA
127.86
logo TRXTRX
378.52
logo STETHSTETH
0.05123
logo SMARTSMART
65,942.31
logo WBTCWBTC
0.0009719
logo SUISUI
25.78
logo LINKLINK
6.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

VINEトークン:マスクプロモーションはVineビデオプラットフォームの革新的な精神を称えるためのものです

VINEトークン:マスクプロモーションはVineビデオプラットフォームの革新的な精神を称えるためのものです

この記事では、VINEトークンの起源と特性、およびVine動画プラットフォームとの密接な関連について掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-26
VINEコインの価格が再び0.4ドルを突破しました。将来、マスクはVineを再開するのでしょうか?

VINEコインの価格が再び0.4ドルを突破しました。将来、マスクはVineを再開するのでしょうか?

マスクは何度もVineの再開に言及し、SNSで多くの市場の憶測を引き起こしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
VINEトークンリランチ:Vineの創設者が新しい暗号資産でソーシャルメディアの話題を巻き起こす

VINEトークンリランチ:Vineの創設者が新しい暗号資産でソーシャルメディアの話題を巻き起こす

VINEトークンリランチ:Vineの創設者が新しい暗号資産でソーシャルメディアの話題を巻き起こす

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
VINEトークンとVineビデオプラットフォームとの関係は何ですか?

VINEトークンとVineビデオプラットフォームとの関係は何ですか?

VINEトークンは、古典的なショートビデオ時代のノスタルジアを伝えるだけでなく、言論の自由の新しい時代を象徴しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
VINEミームコインが1日で市場時価総額5億ドルに急騰した後、落ち着いた現在、VINEは今でも買い値があるのでしょうか?

VINEミームコインが1日で市場時価総額5億ドルに急騰した後、落ち着いた現在、VINEは今でも買い値があるのでしょうか?

VINEに対する市場の熱狂は、元のVineプラットフォームへの接続だけでなく、マスクの関与にも依存する可能性があります。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24

Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでAnna、BovineVerse CMOとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-01

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.