VechainChuyển đổi Vechain (VET) sang Euro (EUR)

VET/EUR: 1 VET ≈ €0.02422 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02422. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng EUR là €1,866,159,087.63. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng EUR đã giảm €-0.0000872, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng EUR là €0.2517, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001717.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang EUR

0.02422-0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang EUR là €0.02422 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02693
-0.33%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0269
0.22%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02693, with a 24-hour trading change of -0.33%, VET/USDT Spot is $0.02693 and -0.33%, and VET/USDT Perpetual is $0.0269 and 0.22%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Euro

Bảng chuyển đổi VET sang EUR

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VET
0.02EUR
2VET
0.04EUR
3VET
0.07EUR
4VET
0.09EUR
5VET
0.12EUR
6VET
0.14EUR
7VET
0.16EUR
8VET
0.19EUR
9VET
0.21EUR
10VET
0.24EUR
10000VET
242.25EUR
50000VET
1,211.25EUR
100000VET
2,422.51EUR
500000VET
12,112.56EUR
1000000VET
24,225.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1EUR
41.27VET
2EUR
82.55VET
3EUR
123.83VET
4EUR
165.11VET
5EUR
206.39VET
6EUR
247.67VET
7EUR
288.95VET
8EUR
330.23VET
9EUR
371.51VET
10EUR
412.79VET
100EUR
4,127.94VET
500EUR
20,639.71VET
1000EUR
41,279.43VET
5000EUR
206,397.19VET
10000EUR
412,794.38VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang EUR và EUR sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.03 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.26 INR, 1 VET = Rp410.19 IDR, 1 VET = $0.04 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.72
logo BTCBTC
0.005919
logo ETHETH
0.31
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
253.56
logo BNBBNB
0.9177
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,063.94
logo ADAADA
787.38
logo TRXTRX
2,218.98
logo STETHSTETH
0.3106
logo SMARTSMART
405,594.47
logo WBTCWBTC
0.005923
logo SUISUI
160.84
logo LINKLINK
37.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.