Vana Thị trường hôm nay
Vana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vana chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của Vana tính bằng EUR là €149,761,112.88. Trong 24h qua, giá của Vana tính bằng EUR đã tăng €0.2543, biểu thị mức tăng +5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vana tính bằng EUR là €31.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €3.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang EUR là €5.42 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.96 | 4.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.95 | 5.49% |
The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $5.96, with a 24-hour trading change of 4.74%, VANA/USDT Spot is $5.96 and 4.74%, and VANA/USDT Perpetual is $5.95 and 5.49%.
Bảng chuyển đổi Vana sang Euro
Bảng chuyển đổi VANA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VANA | 5.42EUR |
2VANA | 10.85EUR |
3VANA | 16.28EUR |
4VANA | 21.7EUR |
5VANA | 27.13EUR |
6VANA | 32.56EUR |
7VANA | 37.99EUR |
8VANA | 43.41EUR |
9VANA | 48.84EUR |
10VANA | 54.27EUR |
100VANA | 542.73EUR |
500VANA | 2,713.68EUR |
1000VANA | 5,427.36EUR |
5000VANA | 27,136.81EUR |
10000VANA | 54,273.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1842VANA |
2EUR | 0.3685VANA |
3EUR | 0.5527VANA |
4EUR | 0.737VANA |
5EUR | 0.9212VANA |
6EUR | 1.1VANA |
7EUR | 1.28VANA |
8EUR | 1.47VANA |
9EUR | 1.65VANA |
10EUR | 1.84VANA |
1000EUR | 184.25VANA |
5000EUR | 921.25VANA |
10000EUR | 1,842.51VANA |
50000EUR | 9,212.57VANA |
100000EUR | 18,425.15VANA |
Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang EUR và EUR sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VANA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vana phổ biến
Vana | 1 VANA |
---|---|
![]() | $6.06USD |
![]() | €5.43EUR |
![]() | ₹506.1INR |
![]() | Rp91,898.26IDR |
![]() | $8.22CAD |
![]() | £4.55GBP |
![]() | ฿199.81THB |
Vana | 1 VANA |
---|---|
![]() | ₽559.81RUB |
![]() | R$32.95BRL |
![]() | د.إ22.25AED |
![]() | ₺206.77TRY |
![]() | ¥42.73CNY |
![]() | ¥872.36JPY |
![]() | $47.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $6.06 USD, 1 VANA = €5.43 EUR, 1 VANA = ₹506.1 INR, 1 VANA = Rp91,898.26 IDR, 1 VANA = $8.22 CAD, 1 VANA = £4.55 GBP, 1 VANA = ฿199.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.93 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 557.81 |
![]() | 252.87 |
![]() | 0.9212 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,029.19 |
![]() | 776.32 |
![]() | 2,290.1 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 400,357.24 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 156.56 |
![]() | 37.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vana của bạn
Nhập số lượng VANA của bạn
Nhập số lượng VANA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Token VANA: Prediksi Harga dan Panduan Investasi untuk Tahun 2025
Temukan token vana, sebuah cryptocurrency yang siap memimpin pasar.

Koin Vana: Apa yang Perlu Anda Ketahui Tentang Mata Uang Kripto Ini
Temukan Koin Vana: mata uang kripto revolusioner yang memberdayakan pengguna untuk memonetisasi data mereka.

Vana Blockchain: memonetisasi data pribadi dan ekonomi AI melalui token $VANA
Blockchain Vana merevolusi nilai data pribadi, dengan aman dimonetisasi melalui token $VANA, DAO data, dan kolam aliran data. Temukan bagaimana Vana memimpin ekonomi AI.

Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang Proyek AI+DID Vana yang Akan Datang di Seluruh Jaringan
Proyek Vana adalah protokol AI+DID yang bertujuan untuk memungkinkan pengguna untuk mendapatkan kembali kepemilikan dan kontrol atas data mereka sendiri, dan untuk mendapatkan manfaat langsung melalui pelatihan model AI dengan data.

Gate.io AMA dengan Vanar - Vanar Blockchain yang Inovatif Menawarkan Rantai L1 Berkecepatan Tinggi, Berbiaya Rendah, dan Ramah Lingkungan Karbon yang Dirancang untuk Hiburan dan Mainstream
Gate.io mengadakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan Ash Mohammed, CSO Vanar dalam Komunitas Pertukaran Gate.io.
Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Nghiên cứu của gate: BTC và ETH giảm khiến cho sự suy giảm rộng rãi của altcoin; Dubai chấp thuận USDC và EURC, thúc đẩy sự áp dụng của Stablecoin

Dữ liệu của tôi không phải là của tôi: Sự xuất hiện của các lớp dữ liệu

TEE Reshapes Trust in the Agent Space, Phala Đưa Các Đại Lý AI Vào Ứng Dụng Thực Tế

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về các đại lý trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực Tiền điện tử
