ValidityChuyển đổi Validity (VAL) sang Indian Rupee (INR)

VAL/INR: 1 VAL ≈ ₹53.48 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹53.48. Với nguồn cung lưu hành là 5,336,611.39 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng INR là ₹23,845,774,040.61. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng INR đã giảm ₹-1.82, biểu thị mức giảm -3.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng INR là ₹1,588.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6541.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang INR

53.48-3.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang INR là ₹53.48 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Validity sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VAL sang INR

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VAL
53.48INR
2VAL
106.97INR
3VAL
160.45INR
4VAL
213.94INR
5VAL
267.42INR
6VAL
320.91INR
7VAL
374.4INR
8VAL
427.88INR
9VAL
481.37INR
10VAL
534.85INR
100VAL
5,348.58INR
500VAL
26,742.92INR
1000VAL
53,485.84INR
5000VAL
267,429.24INR
10000VAL
534,858.49INR

Bảng chuyển đổi INR sang VAL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1INR
0.01869VAL
2INR
0.03739VAL
3INR
0.05608VAL
4INR
0.07478VAL
5INR
0.09348VAL
6INR
0.1121VAL
7INR
0.1308VAL
8INR
0.1495VAL
9INR
0.1682VAL
10INR
0.1869VAL
10000INR
186.96VAL
50000INR
934.82VAL
100000INR
1,869.65VAL
500000INR
9,348.26VAL
1000000INR
18,696.53VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang INR và INR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.64 USD, 1 VAL = €0.57 EUR, 1 VAL = ₹53.49 INR, 1 VAL = Rp9,712.03 IDR, 1 VAL = $0.87 CAD, 1 VAL = £0.48 GBP, 1 VAL = ฿21.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2764
logo BTCBTC
0.00006238
logo ETHETH
0.003242
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009994
logo SOLSOL
0.04116
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.27
logo ADAADA
8.52
logo TRXTRX
24.13
logo STETHSTETH
0.003269
logo WBTCWBTC
0.00006253
logo SMARTSMART
4,873.76
logo SUISUI
1.87
logo LINKLINK
0.4221

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Validity của bạn

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Validity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Tìm hiểu thêm về Validity (VAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.