USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar4,543.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,207,172,789.55 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng MGA là Ar1,284,372,536,307,540,226.8. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng MGA đã tăng Ar0.9084, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng MGA là Ar5,317.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar3,988.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang MGA là Ar MGA, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/MGA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/MGA trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | 0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.999 | 0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and 0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and 0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi USDC sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 4,543.18MGA |
2USDC | 9,086.36MGA |
3USDC | 13,629.54MGA |
4USDC | 18,172.72MGA |
5USDC | 22,715.9MGA |
6USDC | 27,259.09MGA |
7USDC | 31,802.27MGA |
8USDC | 36,345.45MGA |
9USDC | 40,888.63MGA |
10USDC | 45,431.81MGA |
100USDC | 454,318.18MGA |
500USDC | 2,271,590.91MGA |
1000USDC | 4,543,181.83MGA |
5000USDC | 22,715,909.18MGA |
10000USDC | 45,431,818.36MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.0002201USDC |
2MGA | 0.0004402USDC |
3MGA | 0.0006603USDC |
4MGA | 0.0008804USDC |
5MGA | 0.0011USDC |
6MGA | 0.00132USDC |
7MGA | 0.00154USDC |
8MGA | 0.00176USDC |
9MGA | 0.00198USDC |
10MGA | 0.002201USDC |
1000000MGA | 220.11USDC |
5000000MGA | 1,100.55USDC |
10000000MGA | 2,201.1USDC |
50000000MGA | 11,005.5USDC |
100000000MGA | 22,011USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang MGA và MGA sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MGA sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,165.18IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.52 INR, 1 USDC = Rp15,165.18 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
SUI chuyển đổi sang MGA
LINK chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.004922 |
![]() | 0.000001168 |
![]() | 0.00006088 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.05058 |
![]() | 0.0001832 |
![]() | 0.0007418 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.6044 |
![]() | 0.1574 |
![]() | 0.4409 |
![]() | 0.00006094 |
![]() | 75.56 |
![]() | 0.000001168 |
![]() | 0.03053 |
![]() | 0.007546 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: Différences clés pour les investisseurs en crypto en 2025
Explorez lavenir des stablecoins en 2025 alors que nous comparons USDC et USDT.

USDC vs USDT: Comprendre les Titans du Marché des Stablecoins
Dans le paysage en constante évolution des crypto-monnaies, les stablecoins ont émergé comme des outils cruciaux pour les traders, investisseurs

Actualités quotidiennes | La part de marché des ETH mis en jeu de Lido passe en dessous de 30%, Fantom lance la stablecoin adossée au Dollar américain USDC.e, Ripple prévoit d'émettre d
Satoshi Nakamoto pourrait avoir 49 ans, Lido _La part de marché des Ethereum mis en jeu est passée en dessous de 30%, Fantom a annoncé le lancement du stablecoin adossé au dollar américain USDC.e aujourd'hui_ Ripple prévoit d'émettre des stablecoins adossés au dollar américain.

Avec une capitalisation boursière de Solana dépassant USDC, est-elle devenue une présence « unique » ?
Récemment, Solana a organisé la conférence annuelle Breakpoint à Amsterdam, et le deuxième réseau de nœuds de validation, Firedancer, a été testé pour la première fois, prévoyant des améliorations significatives en termes de débit et de stabilité.

Émetteur de stablecoin USDC se lie d'amitié avec Cross River Bank
La Banque de New York Mellon et la Cross River Bank offrent des services de crypto-monnaie

Baisse soudaine de "USDC" et problèmes de crédit avec les stablecoins
En raison de l'impact de la faillite de la Silicon Valley Bank, le stablecoin "USDC" adossé au dollar américain est passé de 1 $ à 0,88 $.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
