UNITYX Thị trường hôm nay
UNITYX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UTX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp40.71. Với nguồn cung lưu hành là 0 UTX, tổng vốn hóa thị trường của UTX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của UTX tính bằng IDR đã giảm Rp-1.17, biểu thị mức giảm -2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UTX tính bằng IDR là Rp765.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp30.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTX sang IDR là Rp40.71 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UTX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch UNITYX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UTX/-- Spot is $ and 0%, and UTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi UNITYX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi UTX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UTX | 40.71IDR |
2UTX | 81.43IDR |
3UTX | 122.15IDR |
4UTX | 162.87IDR |
5UTX | 203.59IDR |
6UTX | 244.31IDR |
7UTX | 285.03IDR |
8UTX | 325.75IDR |
9UTX | 366.47IDR |
10UTX | 407.19IDR |
100UTX | 4,071.92IDR |
500UTX | 20,359.6IDR |
1000UTX | 40,719.21IDR |
5000UTX | 203,596.05IDR |
10000UTX | 407,192.11IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang UTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02455UTX |
2IDR | 0.04911UTX |
3IDR | 0.07367UTX |
4IDR | 0.09823UTX |
5IDR | 0.1227UTX |
6IDR | 0.1473UTX |
7IDR | 0.1719UTX |
8IDR | 0.1964UTX |
9IDR | 0.221UTX |
10IDR | 0.2455UTX |
10000IDR | 245.58UTX |
50000IDR | 1,227.92UTX |
100000IDR | 2,455.84UTX |
500000IDR | 12,279.21UTX |
1000000IDR | 24,558.43UTX |
Bảng chuyển đổi số tiền UTX sang IDR và IDR sang UTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang UTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNITYX phổ biến
UNITYX | 1 UTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
UNITYX | 1 UTX |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTX = $0 USD, 1 UTX = €0 EUR, 1 UTX = ₹0.22 INR, 1 UTX = Rp40.72 IDR, 1 UTX = $0 CAD, 1 UTX = £0 GBP, 1 UTX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001488 |
![]() | 0.0000003458 |
![]() | 0.00001805 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01435 |
![]() | 0.00005461 |
![]() | 0.0002205 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1845 |
![]() | 0.04633 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.0000181 |
![]() | 22.98 |
![]() | 0.0000003455 |
![]() | 0.009229 |
![]() | 0.002201 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNITYX của bạn
Nhập số lượng UTX của bạn
Nhập số lượng UTX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNITYX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNITYX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNITYX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UNITYX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNITYX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNITYX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNITYX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNITYX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNITYX (UTX)

UTXO 模型全解析:2025 年比特幣交易效率與隱私性的關鍵
深入了解 2025 年比特幣的 UTXO 模型,掌握提升交易效率、降低手續費、強化隱私的關鍵技術。並比較 UTXO 與帳戶模型的差異。

CAT 協議:創新的未花費的交易輸出(UTXO) 代幣協議和比特幣智能合約平台
CAT協議利用創新的OP_CAT操作碼為比特幣網絡帶來創新的可編程性。

什麼是未花費的交易輸出 (UTXO)?
在區塊鏈中記錄交易的模型