UMAChuyển đổi UMA (UMA) sang Euro (EUR)

UMA/EUR: 1 UMA ≈ €1.06 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,368,900.46 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng EUR là €82,702,170.48. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng EUR đã tăng €0.0709, biểu thị mức tăng +7.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng EUR là €37.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.272.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMA sang EUR

1.06+7.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang EUR là €1.06 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UMAUMA/USDT
Giao ngay
$1.19
5.74%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.19
5.88%

The real-time trading price of UMA/USDT Spot is $1.19, with a 24-hour trading change of 5.74%, UMA/USDT Spot is $1.19 and 5.74%, and UMA/USDT Perpetual is $1.19 and 5.88%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Euro

Bảng chuyển đổi UMA sang EUR

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UMA
1.06EUR
2UMA
2.12EUR
3UMA
3.19EUR
4UMA
4.25EUR
5UMA
5.32EUR
6UMA
6.38EUR
7UMA
7.45EUR
8UMA
8.51EUR
9UMA
9.57EUR
10UMA
10.64EUR
100UMA
106.43EUR
500UMA
532.16EUR
1000UMA
1,064.32EUR
5000UMA
5,321.64EUR
10000UMA
10,643.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1EUR
0.9395UMA
2EUR
1.87UMA
3EUR
2.81UMA
4EUR
3.75UMA
5EUR
4.69UMA
6EUR
5.63UMA
7EUR
6.57UMA
8EUR
7.51UMA
9EUR
8.45UMA
10EUR
9.39UMA
1000EUR
939.55UMA
5000EUR
4,697.79UMA
10000EUR
9,395.58UMA
50000EUR
46,977.94UMA
100000EUR
93,955.89UMA

Bảng chuyển đổi số tiền UMA sang EUR và EUR sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMA = $1.19 USD, 1 UMA = €1.07 EUR, 1 UMA = ₹99.67 INR, 1 UMA = Rp18,097.49 IDR, 1 UMA = $1.62 CAD, 1 UMA = £0.9 GBP, 1 UMA = ฿39.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.72
logo BTCBTC
0.005964
logo ETHETH
0.3174
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
250.92
logo BNBBNB
0.9019
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,035.12
logo ADAADA
816.76
logo TRXTRX
2,254.39
logo STETHSTETH
0.3186
logo SMARTSMART
355,929.84
logo WBTCWBTC
0.005958
logo AVAXAVAX
25.2
logo LINKLINK
39.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.