thumb Thị trường hôm nay
thumb đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THUMB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1239. Với nguồn cung lưu hành là 206,894,937.86 THUMB, tổng vốn hóa thị trường của THUMB tính bằng INR là ₹2,141,853,827. Trong 24h qua, giá của THUMB tính bằng INR đã giảm ₹-0.005999, biểu thị mức giảm -4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THUMB tính bằng INR là ₹1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THUMB sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THUMB sang INR là ₹0.1239 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THUMB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THUMB/INR trong ngày qua.
Giao dịch thumb
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of THUMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, THUMB/-- Spot is $ and 0%, and THUMB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi thumb sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi THUMB sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THUMB | 0.12INR |
2THUMB | 0.24INR |
3THUMB | 0.37INR |
4THUMB | 0.49INR |
5THUMB | 0.61INR |
6THUMB | 0.74INR |
7THUMB | 0.86INR |
8THUMB | 0.99INR |
9THUMB | 1.11INR |
10THUMB | 1.23INR |
1000THUMB | 123.91INR |
5000THUMB | 619.58INR |
10000THUMB | 1,239.17INR |
50000THUMB | 6,195.88INR |
100000THUMB | 12,391.76INR |
Bảng chuyển đổi INR sang THUMB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 8.06THUMB |
2INR | 16.13THUMB |
3INR | 24.2THUMB |
4INR | 32.27THUMB |
5INR | 40.34THUMB |
6INR | 48.41THUMB |
7INR | 56.48THUMB |
8INR | 64.55THUMB |
9INR | 72.62THUMB |
10INR | 80.69THUMB |
100INR | 806.98THUMB |
500INR | 4,034.93THUMB |
1000INR | 8,069.87THUMB |
5000INR | 40,349.39THUMB |
10000INR | 80,698.78THUMB |
Bảng chuyển đổi số tiền THUMB sang INR và INR sang THUMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THUMB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang THUMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1thumb phổ biến
thumb | 1 THUMB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
thumb | 1 THUMB |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THUMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THUMB = $0 USD, 1 THUMB = €0 EUR, 1 THUMB = ₹0.12 INR, 1 THUMB = Rp22.5 IDR, 1 THUMB = $0 CAD, 1 THUMB = £0 GBP, 1 THUMB = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2544 |
![]() | 0.00006378 |
![]() | 0.003331 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.67 |
![]() | 0.009861 |
![]() | 0.03952 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.4 |
![]() | 8.47 |
![]() | 24.36 |
![]() | 0.003336 |
![]() | 3,748.11 |
![]() | 0.00006379 |
![]() | 2.02 |
![]() | 0.4022 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng thumb của bạn
Nhập số lượng THUMB của bạn
Nhập số lượng THUMB của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá thumb hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua thumb.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi thumb sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua thumb
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ thumb sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ thumb sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ thumb sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi thumb sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến thumb (THUMB)

比特币彩虹图2025:长期加密投资指南
了解比特币彩虹图如何在 2025 年指导您的比特币投资。了解如何利用这一强大的可视化工具解码市场情绪、驾驭周期并制定长期策略。深入了解,分析比特币价格趋势,做出更明智的比特币交易决策。

比特币突破88000美元,黄金与比特币的避险狂潮
黄金价格冲破每盎司3354美元,创下历史新高;比特币则一举突破88000美元,最高触及88872美元。

2025年比特币会崩盘吗?
近期比特币价格波动剧烈,短期上涨但中期承压。

什么是Uniswap?Uniswap v4为Uniswap带来什么?
Uniswap v4上线显著提升用户体验,外加其流动性挖矿策略不断进化,吸引大量投资者。

PI币价格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新动态显示,生态系统快速扩张,用户基础稳步增长。

MemeBox 2.0正式上线:塑造链上交易全新体验
MemeBox 2.0应运而生,以“快、易、好、安全”为核心理念,致力于为用户打造一站式链上Meme资产直达体验,让每一位投资者都能轻松布局早期热点项目。