Thena Thị trường hôm nay
Thena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thena chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥43.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng JPY là ¥345,025,585,739.49. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng JPY đã tăng ¥1.9, biểu thị mức tăng +4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng JPY là ¥604.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥28.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang JPY là ¥43.45 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3035 | 4.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.303 | 4.23% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.3035, with a 24-hour trading change of 4.18%, THE/USDT Spot is $0.3035 and 4.18%, and THE/USDT Perpetual is $0.303 and 4.23%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi THE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 43.96JPY |
2THE | 87.92JPY |
3THE | 131.89JPY |
4THE | 175.85JPY |
5THE | 219.81JPY |
6THE | 263.78JPY |
7THE | 307.74JPY |
8THE | 351.7JPY |
9THE | 395.67JPY |
10THE | 439.63JPY |
100THE | 4,396.37JPY |
500THE | 21,981.85JPY |
1000THE | 43,963.71JPY |
5000THE | 219,818.59JPY |
10000THE | 439,637.19JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02274THE |
2JPY | 0.04549THE |
3JPY | 0.06823THE |
4JPY | 0.09098THE |
5JPY | 0.1137THE |
6JPY | 0.1364THE |
7JPY | 0.1592THE |
8JPY | 0.1819THE |
9JPY | 0.2047THE |
10JPY | 0.2274THE |
10000JPY | 227.46THE |
50000JPY | 1,137.3THE |
100000JPY | 2,274.6THE |
500000JPY | 11,373.01THE |
1000000JPY | 22,746.02THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang JPY và JPY sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.21INR |
![]() | Rp4,578.23IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.95THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽27.89RUB |
![]() | R$1.64BRL |
![]() | د.إ1.11AED |
![]() | ₺10.3TRY |
![]() | ¥2.13CNY |
![]() | ¥43.46JPY |
![]() | $2.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.3 USD, 1 THE = €0.27 EUR, 1 THE = ₹25.21 INR, 1 THE = Rp4,578.23 IDR, 1 THE = $0.41 CAD, 1 THE = £0.23 GBP, 1 THE = ฿9.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1615 |
![]() | 0.00003293 |
![]() | 0.001367 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 0.02066 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.52 |
![]() | 4.71 |
![]() | 12.82 |
![]() | 0.001363 |
![]() | 0.00003274 |
![]() | 0.8983 |
![]() | 0.2153 |
![]() | 0.1543 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

探索Ethena如何釋放USDe與ENA的潛力
Ethena Crypto 通過創新的合成美元USDe和治理代幣ENA,正在重塑去中心化金融的未來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來
探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

THETA代幣價格表現與Theta項目深度解析
Theta 旨在通過區塊鏈技術解決傳統視頻流媒體的痛點。

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量
谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

THELION代幣:互聯網Meme文化與加密貨幣投資新選擇
THELION代幣:源自互聯網meme的加密貨幣新寵
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

Từ Mục đích Chung đến Chuyên biệt: Làm thế nào Game Chain đã Định hình lại Ngành Công nghiệp Game Web3 | Nghiên cứu cổng thông tin

Initia (INIT) là gì?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

PEPE Coin phân tích thị trường mới nhất: chuyển động giá và phân tích đầu tư trong tháng 5 năm 2025

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra
