The Root Network Thị trường hôm nay
The Root Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005108. Với nguồn cung lưu hành là 6,600,000,000 ROOT, tổng vốn hóa thị trường của ROOT tính bằng EUR là €30,205,791.59. Trong 24h qua, giá của ROOT tính bằng EUR đã giảm €-0.00009363, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOT tính bằng EUR là €0.1182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003673.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOT sang EUR là €0.005108 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch The Root Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005702 | -2.01% |
The real-time trading price of ROOT/USDT Spot is $0.005702, with a 24-hour trading change of -2.01%, ROOT/USDT Spot is $0.005702 and -2.01%, and ROOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi The Root Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ROOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOT | 0EUR |
2ROOT | 0.01EUR |
3ROOT | 0.01EUR |
4ROOT | 0.02EUR |
5ROOT | 0.02EUR |
6ROOT | 0.03EUR |
7ROOT | 0.03EUR |
8ROOT | 0.04EUR |
9ROOT | 0.04EUR |
10ROOT | 0.05EUR |
100000ROOT | 513.88EUR |
500000ROOT | 2,569.44EUR |
1000000ROOT | 5,138.88EUR |
5000000ROOT | 25,694.41EUR |
10000000ROOT | 51,388.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 194.59ROOT |
2EUR | 389.18ROOT |
3EUR | 583.78ROOT |
4EUR | 778.37ROOT |
5EUR | 972.97ROOT |
6EUR | 1,167.56ROOT |
7EUR | 1,362.16ROOT |
8EUR | 1,556.75ROOT |
9EUR | 1,751.35ROOT |
10EUR | 1,945.94ROOT |
100EUR | 19,459.48ROOT |
500EUR | 97,297.42ROOT |
1000EUR | 194,594.84ROOT |
5000EUR | 972,974.2ROOT |
10000EUR | 1,945,948.4ROOT |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOT sang EUR và EUR sang ROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ROOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Root Network phổ biến
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOT = $0.01 USD, 1 ROOT = €0.01 EUR, 1 ROOT = ₹0.48 INR, 1 ROOT = Rp87.01 IDR, 1 ROOT = $0.01 CAD, 1 ROOT = £0 GBP, 1 ROOT = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25 |
![]() | 0.005931 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 557.98 |
![]() | 257.42 |
![]() | 0.9301 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,102.95 |
![]() | 799.68 |
![]() | 2,222.34 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 385,426.79 |
![]() | 0.005941 |
![]() | 153.76 |
![]() | 38.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Root Network của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Root Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Root Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Root Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Root Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Root Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Root Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Root Network (ROOT)
Tìm hiểu thêm về The Root Network (ROOT)

Làm thế nào một khối dữ liệu trên Blockchain được khóa?

SwellChain là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

Lịch sử hoàn chỉnh về các lỗi Solana: Nguyên nhân, Sửa chữa và Bài học rút ra

Tiêm gen của Solana vào EVM, liệu Monad có thể kích hoạt một "Mùa Xuân EVM"?
