Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋69.17. Với nguồn cung lưu hành là 147,128,417,471.53 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng AFN là ؋703,729,385,814,665.25. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng AFN đã giảm ؋-0.02074, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng AFN là ؋91.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋39.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang AFN là ؋69.17 AFN, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/AFN trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi USDT sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 69.17AFN |
2USDT | 138.35AFN |
3USDT | 207.52AFN |
4USDT | 276.7AFN |
5USDT | 345.87AFN |
6USDT | 415.05AFN |
7USDT | 484.22AFN |
8USDT | 553.4AFN |
9USDT | 622.58AFN |
10USDT | 691.75AFN |
100USDT | 6,917.55AFN |
500USDT | 34,587.78AFN |
1000USDT | 69,175.56AFN |
5000USDT | 345,877.84AFN |
10000USDT | 691,755.68AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.01445USDT |
2AFN | 0.02891USDT |
3AFN | 0.04336USDT |
4AFN | 0.05782USDT |
5AFN | 0.07227USDT |
6AFN | 0.08673USDT |
7AFN | 0.1011USDT |
8AFN | 0.1156USDT |
9AFN | 0.1301USDT |
10AFN | 0.1445USDT |
10000AFN | 144.55USDT |
50000AFN | 722.79USDT |
100000AFN | 1,445.59USDT |
500000AFN | 7,227.98USDT |
1000000AFN | 14,455.97USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang AFN và AFN sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AFN sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.58INR |
![]() | Rp15,176.6IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.45RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.07JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.58 INR, 1 USDT = Rp15,176.6 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
SUI chuyển đổi sang AFN
LINK chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3203 |
![]() | 0.00007669 |
![]() | 0.004017 |
![]() | 7.22 |
![]() | 3.28 |
![]() | 0.01189 |
![]() | 0.04848 |
![]() | 7.23 |
![]() | 39.69 |
![]() | 10.2 |
![]() | 28.75 |
![]() | 0.004024 |
![]() | 5,255.27 |
![]() | 0.00007675 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.4859 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

【2025 最新指南】泰达币合法吗?全面解析 USDT 合法性、购买方式与诈骗风险
USDT 是什么?泰达币合法吗?深入解析 USDT 合法性、购买方式、诈骗风险、长期投资与交易平台选择

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异
探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美联储预计年内降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板块普涨

PRINTR代币:BNB智能链上的Hold2Earn项目与USDT奖励机制
本文将介绍PRINTR代币在加密货币投资领域的独特价值主张,为投资者提供了深入了解这一新兴代币经济学项目的机会。

Web3投研周报|本周市场出现震荡回调走势;稳定币流入放缓;已有 1.09 亿个链上钱包持有 USDT
10x Research:比特币市场动能减弱,韩国交易量从 250 亿美元降至 67 亿美元。DEXX 被盗资金正转入 Tornado Cash,当前已存入约 1000 枚 ETH。