SXPChuyển đổi SXP (SXP) sang Euro (EUR)

SXP/EUR: 1 SXP ≈ €0.1888 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SXP Thị trường hôm nay

SXP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SXP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1888. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 639,439,928.5 SXP, tổng vốn hóa thị trường của SXP tính bằng EUR là €108,211,105.06. Trong 24h qua, giá của SXP tính bằng EUR đã tăng €0.004908, biểu thị mức tăng +2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SXP tính bằng EUR là €5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1286.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SXP sang EUR

0.1888+2.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SXP sang EUR là €0.1888 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SXP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SXP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SXP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SXPSXP/USDT
Giao ngay
$0.2139
4.03%
logo SXPSXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2133
3.34%

The real-time trading price of SXP/USDT Spot is $0.2139, with a 24-hour trading change of 4.03%, SXP/USDT Spot is $0.2139 and 4.03%, and SXP/USDT Perpetual is $0.2133 and 3.34%.

Bảng chuyển đổi SXP sang Euro

Bảng chuyển đổi SXP sang EUR

logo SXPSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SXP
0.18EUR
2SXP
0.37EUR
3SXP
0.56EUR
4SXP
0.74EUR
5SXP
0.93EUR
6SXP
1.12EUR
7SXP
1.31EUR
8SXP
1.49EUR
9SXP
1.68EUR
10SXP
1.87EUR
1000SXP
187.41EUR
5000SXP
937.09EUR
10000SXP
1,874.18EUR
50000SXP
9,370.93EUR
100000SXP
18,741.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SXP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SXP
1EUR
5.33SXP
2EUR
10.67SXP
3EUR
16SXP
4EUR
21.34SXP
5EUR
26.67SXP
6EUR
32.01SXP
7EUR
37.34SXP
8EUR
42.68SXP
9EUR
48.02SXP
10EUR
53.35SXP
100EUR
533.56SXP
500EUR
2,667.82SXP
1000EUR
5,335.64SXP
5000EUR
26,678.23SXP
10000EUR
53,356.46SXP

Bảng chuyển đổi số tiền SXP sang EUR và EUR sang SXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SXP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SXP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SXP = $0.21 USD, 1 SXP = €0.19 EUR, 1 SXP = ₹17.61 INR, 1 SXP = Rp3,198.39 IDR, 1 SXP = $0.29 CAD, 1 SXP = £0.16 GBP, 1 SXP = ฿6.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.56
logo BTCBTC
0.006012
logo ETHETH
0.3176
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
252.14
logo BNBBNB
0.9114
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,102.78
logo ADAADA
830.25
logo TRXTRX
2,256.03
logo STETHSTETH
0.3259
logo SMARTSMART
362,872.56
logo WBTCWBTC
0.005998
logo AVAXAVAX
25.28
logo LINKLINK
39.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SXP của bạn

01

Nhập số lượng SXP của bạn

Nhập số lượng SXP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SXP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SXP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SXP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SXP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SXP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SXP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SXP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SXP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SXP (SXP)

Tìm hiểu thêm về SXP (SXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.