Streamr Thị trường hôm nay
Streamr đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Streamr chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0163. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 767,121,867 DATA, tổng vốn hóa thị trường của Streamr tính bằng EUR là €11,206,108.51. Trong 24h qua, giá của Streamr tính bằng EUR đã tăng €0.0004841, biểu thị mức tăng +3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Streamr tính bằng EUR là €0.1881, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DATA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DATA sang EUR là €0.0163 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DATA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DATA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Streamr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0182 | 2.36% |
The real-time trading price of DATA/USDT Spot is $0.0182, with a 24-hour trading change of 2.36%, DATA/USDT Spot is $0.0182 and 2.36%, and DATA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamr sang Euro
Bảng chuyển đổi DATA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DATA | 0.01EUR |
2DATA | 0.03EUR |
3DATA | 0.04EUR |
4DATA | 0.06EUR |
5DATA | 0.08EUR |
6DATA | 0.09EUR |
7DATA | 0.11EUR |
8DATA | 0.13EUR |
9DATA | 0.14EUR |
10DATA | 0.16EUR |
10000DATA | 163.05EUR |
50000DATA | 815.26EUR |
100000DATA | 1,630.53EUR |
500000DATA | 8,152.69EUR |
1000000DATA | 16,305.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 61.32DATA |
2EUR | 122.65DATA |
3EUR | 183.98DATA |
4EUR | 245.31DATA |
5EUR | 306.64DATA |
6EUR | 367.97DATA |
7EUR | 429.3DATA |
8EUR | 490.63DATA |
9EUR | 551.96DATA |
10EUR | 613.29DATA |
100EUR | 6,132.94DATA |
500EUR | 30,664.72DATA |
1000EUR | 61,329.45DATA |
5000EUR | 306,647.25DATA |
10000EUR | 613,294.5DATA |
Bảng chuyển đổi số tiền DATA sang EUR và EUR sang DATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DATA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr phổ biến
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.51INR |
![]() | Rp274.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.6THB |
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | ₽1.67RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.62TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.6JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DATA = $0.02 USD, 1 DATA = €0.02 EUR, 1 DATA = ₹1.51 INR, 1 DATA = Rp274.12 IDR, 1 DATA = $0.02 CAD, 1 DATA = £0.01 GBP, 1 DATA = ฿0.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.44 |
![]() | 0.00593 |
![]() | 0.3065 |
![]() | 557.95 |
![]() | 243.51 |
![]() | 0.9105 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,027.87 |
![]() | 783.51 |
![]() | 2,264.73 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 343,656.4 |
![]() | 0.005938 |
![]() | 36.83 |
![]() | 24.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamr của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr (DATA)

Metadata NFT là gì và hoạt động như thế nào?
Phương pháp truy cập Metadata của NFT.

Daily News | Lo ngại Lạm phát của Fed, Hợp tác Sandbox-Saudi Arabia, Token AI và Big Data tăng lên nhưng các nhà đầu tư chia rẽ về tương lai
Các quan chức Ngân hàng Dự trữ Liên bang cho biết cuộc chiến chống lạm phát đang tiếp tục. Bitcoin đang ở mức khoảng 23.000 đô la và Ether giảm 1,2%. Sandbox token tăng 18% do đàm phán đối tác với Ả Rập Saudi. Trong khi đó, các token trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn đang tăng do sự quan tâm đến trò chuyện
Tìm hiểu thêm về Streamr (DATA)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
