Stratis Thị trường hôm nay
Stratis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stratis chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp873.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,957,035,018.77 STRAX, tổng vốn hóa thị trường của Stratis tính bằng IDR là Rp25,917,908,557,911,345.31. Trong 24h qua, giá của Stratis tính bằng IDR đã tăng Rp73.06, biểu thị mức tăng +9.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stratis tính bằng IDR là Rp345,414.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp173.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STRAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STRAX sang IDR là Rp873.01 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +9.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STRAX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STRAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Stratis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05751 | 8.32% |
The real-time trading price of STRAX/USDT Spot is $0.05751, with a 24-hour trading change of 8.32%, STRAX/USDT Spot is $0.05751 and 8.32%, and STRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Stratis sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi STRAX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STRAX | 873.01IDR |
2STRAX | 1,746.03IDR |
3STRAX | 2,619.05IDR |
4STRAX | 3,492.07IDR |
5STRAX | 4,365.09IDR |
6STRAX | 5,238.1IDR |
7STRAX | 6,111.12IDR |
8STRAX | 6,984.14IDR |
9STRAX | 7,857.16IDR |
10STRAX | 8,730.18IDR |
100STRAX | 87,301.82IDR |
500STRAX | 436,509.14IDR |
1000STRAX | 873,018.28IDR |
5000STRAX | 4,365,091.44IDR |
10000STRAX | 8,730,182.89IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang STRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001145STRAX |
2IDR | 0.00229STRAX |
3IDR | 0.003436STRAX |
4IDR | 0.004581STRAX |
5IDR | 0.005727STRAX |
6IDR | 0.006872STRAX |
7IDR | 0.008018STRAX |
8IDR | 0.009163STRAX |
9IDR | 0.0103STRAX |
10IDR | 0.01145STRAX |
100000IDR | 114.54STRAX |
500000IDR | 572.72STRAX |
1000000IDR | 1,145.45STRAX |
5000000IDR | 5,727.25STRAX |
10000000IDR | 11,454.51STRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền STRAX sang IDR và IDR sang STRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STRAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang STRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stratis phổ biến
Stratis | 1 STRAX |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.81INR |
![]() | Rp873.02IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.9THB |
Stratis | 1 STRAX |
---|---|
![]() | ₽5.32RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.96TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.29JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STRAX = $0.06 USD, 1 STRAX = €0.05 EUR, 1 STRAX = ₹4.81 INR, 1 STRAX = Rp873.02 IDR, 1 STRAX = $0.08 CAD, 1 STRAX = £0.04 GBP, 1 STRAX = ฿1.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001422 |
![]() | 0.0000003529 |
![]() | 0.00001867 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01491 |
![]() | 0.00005524 |
![]() | 0.0002179 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1835 |
![]() | 0.04511 |
![]() | 0.1334 |
![]() | 0.00001871 |
![]() | 20.8 |
![]() | 0.0000003533 |
![]() | 0.009898 |
![]() | 0.002214 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stratis của bạn
Nhập số lượng STRAX của bạn
Nhập số lượng STRAX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stratis hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stratis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stratis sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stratis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stratis sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stratis sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stratis sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stratis sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stratis (STRAX)

تطورات جديدة في العملات المستقرة: تحرير FDUSD، إطلاق عملة USD1 المستقرة، إلخ.
منذ أن وصلت سوق العملات المشفرة إلى أدنى مستوياتها وارتدت في عام 2023، زادت قيمة السوق للعملات المستقرة بشكل متفجر.

عملة GMT: مشروع كسب للتحرك لـ STEPN وتحليل السعر
كمشروع رائد في قطاع GameFi من عام 2021 إلى 2023، وصلت قيمة عملة GM الوقتية إلى 12 مليار دولار.

هل لا يزال هناك سوق الثيران في مجال العملات الرقمية؟
في أبريل 2025، سوق البيتكوين شهد رحلة مثيرة على السفينة الملاهي.

تحطم بيتكوين 2025: الأسباب والتأثيرات واستراتيجيات الاستثمار
في بداية عام 2025، تعرض بيتكوين (بيتكوين) لانهيار كبير،

تطبيق Gate.io لتداول العملات الرقمية: ادخل إلى عصر جديد من الاستثمار في الأصول الرقمية
تأسست Gate.io في عام 2013. بعد سنوات من التطور المستقر، أصبحت منصة تداول العملات الرقمية Gate.io معروفة بين الملايين من المستخدمين في جميع أنحاء العالم.

توقع سعر XCN لعام 2025: هل ستصل عملة الأونكس (XCN) إلى 1 دولار؟
يعمل Onyxcoin (XCN) على تشغيل بروتوكول Onyx، وهي منصة لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum