STAMP Thị trường hôm nay
STAMP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STAMP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01192. Với nguồn cung lưu hành là 0 STAMP, tổng vốn hóa thị trường của STAMP tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của STAMP tính bằng EUR đã giảm €-0.0003145, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STAMP tính bằng EUR là €0.158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00895.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STAMP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STAMP sang EUR là €0.01192 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STAMP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STAMP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch STAMP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STAMP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STAMP/-- Spot is $ and 0%, and STAMP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi STAMP sang Euro
Bảng chuyển đổi STAMP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STAMP | 0.01EUR |
2STAMP | 0.02EUR |
3STAMP | 0.03EUR |
4STAMP | 0.04EUR |
5STAMP | 0.05EUR |
6STAMP | 0.07EUR |
7STAMP | 0.08EUR |
8STAMP | 0.09EUR |
9STAMP | 0.1EUR |
10STAMP | 0.11EUR |
10000STAMP | 119.25EUR |
50000STAMP | 596.26EUR |
100000STAMP | 1,192.53EUR |
500000STAMP | 5,962.68EUR |
1000000STAMP | 11,925.36EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STAMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 83.85STAMP |
2EUR | 167.7STAMP |
3EUR | 251.56STAMP |
4EUR | 335.41STAMP |
5EUR | 419.27STAMP |
6EUR | 503.12STAMP |
7EUR | 586.98STAMP |
8EUR | 670.83STAMP |
9EUR | 754.69STAMP |
10EUR | 838.54STAMP |
100EUR | 8,385.48STAMP |
500EUR | 41,927.42STAMP |
1000EUR | 83,854.84STAMP |
5000EUR | 419,274.21STAMP |
10000EUR | 838,548.42STAMP |
Bảng chuyển đổi số tiền STAMP sang EUR và EUR sang STAMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 STAMP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STAMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1STAMP phổ biến
STAMP | 1 STAMP |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp200.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
STAMP | 1 STAMP |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.91JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STAMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STAMP = $0.01 USD, 1 STAMP = €0.01 EUR, 1 STAMP = ₹1.11 INR, 1 STAMP = Rp200.83 IDR, 1 STAMP = $0.02 CAD, 1 STAMP = £0.01 GBP, 1 STAMP = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.31 |
![]() | 0.006058 |
![]() | 0.3185 |
![]() | 557.97 |
![]() | 259.49 |
![]() | 0.9263 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,248.91 |
![]() | 822.42 |
![]() | 2,298.11 |
![]() | 0.3224 |
![]() | 347,291.84 |
![]() | 0.006064 |
![]() | 186.52 |
![]() | 38.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng STAMP của bạn
Nhập số lượng STAMP của bạn
Nhập số lượng STAMP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá STAMP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua STAMP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi STAMP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua STAMP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ STAMP sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ STAMP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ STAMP sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi STAMP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến STAMP (STAMP)

【Hướng dẫn phân tích đầu tư】Giải thích về Bitcoin NFT, giao thức Ordinals, Token BRC-20, Bitcoin Stamps (phần 1)
Rủi ro và cơ hội của Bitcoin NFT là gì? Có tranh chấp nào trong giao thức Ordinals không? Có những dự án nào trong hệ sinh thái của Ordinals đáng chú ý? BRC-20 đang trở nên phổ biến gần đây là gì? Hướng dẫn nghiên cứu này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng vấn đề.

【Hướng dẫn nghiên cứu đầu tư】Giải thích Bitcoin NFT giao thức câu chuyện mới Ordinals|Token BRC-20|Bitcoin Stamps (Phần 2)
(Bài viết này được sao chép từ ChainFeeds Substack)Tiếp tục phần trước 【Hướng dẫn nghiên cứu đầu tư】Giải mã Bitcoin NFT Câu chuyện mới của Ordinals giao thức|Token BRC-20|Tem Bitcoin
Tìm hiểu thêm về STAMP (STAMP)

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Học Máy Tập Trung: Làn Sóng Thay Đổi Mối Quan Hệ Sản Xuất Trí Tuệ Nhân Tạo

Gitcoin Passport: Cổng vào mạng phi tập trung

7 Yếu tố cần xem xét khi đánh giá thị trường sưu tập được kích hoạt bằng hệ thống Blockchain (BECMs)

Tạo Coinlist cho SRC-20, Launchpad đầu tiên của OpenStamp chính thức ra mắt
