Stafi Thị trường hôm nay
Stafi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stafi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.182. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,477,637.35 FIS, tổng vốn hóa thị trường của Stafi tính bằng EUR là €24,868,462.21. Trong 24h qua, giá của Stafi tính bằng EUR đã tăng €0.02697, biểu thị mức tăng +17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stafi tính bằng EUR là €4.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08988.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang EUR là €0.182 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Stafi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2078 | 16.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.207 | 50.09% |
The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.2078, with a 24-hour trading change of 16.08%, FIS/USDT Spot is $0.2078 and 16.08%, and FIS/USDT Perpetual is $0.207 and 50.09%.
Bảng chuyển đổi Stafi sang Euro
Bảng chuyển đổi FIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIS | 0.18EUR |
2FIS | 0.36EUR |
3FIS | 0.54EUR |
4FIS | 0.72EUR |
5FIS | 0.91EUR |
6FIS | 1.09EUR |
7FIS | 1.27EUR |
8FIS | 1.45EUR |
9FIS | 1.63EUR |
10FIS | 1.82EUR |
1000FIS | 182.04EUR |
5000FIS | 910.23EUR |
10000FIS | 1,820.46EUR |
50000FIS | 9,102.34EUR |
100000FIS | 18,204.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.49FIS |
2EUR | 10.98FIS |
3EUR | 16.47FIS |
4EUR | 21.97FIS |
5EUR | 27.46FIS |
6EUR | 32.95FIS |
7EUR | 38.45FIS |
8EUR | 43.94FIS |
9EUR | 49.43FIS |
10EUR | 54.93FIS |
100EUR | 549.3FIS |
500EUR | 2,746.54FIS |
1000EUR | 5,493.09FIS |
5000EUR | 27,465.45FIS |
10000EUR | 54,930.9FIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang EUR và EUR sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stafi phổ biến
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.98INR |
![]() | Rp3,082.49IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.7THB |
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | ₽18.78RUB |
![]() | R$1.11BRL |
![]() | د.إ0.75AED |
![]() | ₺6.94TRY |
![]() | ¥1.43CNY |
![]() | ¥29.26JPY |
![]() | $1.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.2 USD, 1 FIS = €0.18 EUR, 1 FIS = ₹16.98 INR, 1 FIS = Rp3,082.49 IDR, 1 FIS = $0.28 CAD, 1 FIS = £0.15 GBP, 1 FIS = ฿6.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.93 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 557.81 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.9212 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,029.19 |
![]() | 776.32 |
![]() | 2,290.1 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 400,357.24 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 156.56 |
![]() | 37.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stafi của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stafi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

UTXO pada tahun 2025: Bagaimana Model Transaksi Bitcoin Meningkatkan Privasi dan Efisiensi
Jelajahi model UTXO Bitcoin pada tahun 2025—bagaimana hal itu meningkatkan efisiensi transaksi, menurunkan biaya, dan melindungi privasi. Pelajari strategi manajemen UTXO ahli dan bandingkan dengan model berbasis akun.

Token KILO: Inti Efisiensi Modal dan Manajemen Risiko dalam Kontrak Perpetual KiloEx
Artikel ini menganalisis inovasi KiloExs dalam efisiensi modal dan manajemen risiko, termasuk model kolam pertambangan Peer-to-Pool, manajemen likuiditas terpusat, dan kontrol risiko terdesentralisasi.

Apa itu DPIN: Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi Diuraikan
Temukan DPIN, infrastruktur Web3 yang merevolusi dunia fisik dan peluang investasi.

Apa Itu DePIN: Masa Depan Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi
Artikel ini memperkenalkan DePIN, singkatan dari Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi, DePIN menggunakan teknologi blockchain dan protokol terdesentralisasi untuk membangun dan mengelola sistem infrastruktur fisik.

Token STORE: Bagaimana Proyek Solana Spaces Menghubungkan Kripto dan Ritel Fisik
Jelajahi bagaimana token STORE dapat merevolusi industri ritel dan menghubungkan kripto dengan toko fisik.

Token DOGEAI: Bagaimana AI Otonom Mengungkap Pemborosan Administratif dan Meningkatkan Efisiensi
Token DOGEAI: Kecerdasan buatan mengawasi pemerintah, mengungkap pemborosan, meningkatkan efisiensi, dan mengintegrasikan blockchain untuk membuka babak baru.