Sovryn Thị trường hôm nay
Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1377. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,917,939.12 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng GBP là £6,197,778.8. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng GBP đã tăng £0.0004391, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng GBP là £33.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1217.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang GBP là £0.1377 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Sovryn
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1833 | 0.27% |
The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1833, with a 24-hour trading change of 0.27%, SOV/USDT Spot is $0.1833 and 0.27%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sovryn sang British Pound
Bảng chuyển đổi SOV sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOV | 0.13GBP |
2SOV | 0.27GBP |
3SOV | 0.41GBP |
4SOV | 0.55GBP |
5SOV | 0.68GBP |
6SOV | 0.82GBP |
7SOV | 0.96GBP |
8SOV | 1.1GBP |
9SOV | 1.23GBP |
10SOV | 1.37GBP |
1000SOV | 137.73GBP |
5000SOV | 688.66GBP |
10000SOV | 1,377.33GBP |
50000SOV | 6,886.67GBP |
100000SOV | 13,773.34GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SOV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7.26SOV |
2GBP | 14.52SOV |
3GBP | 21.78SOV |
4GBP | 29.04SOV |
5GBP | 36.3SOV |
6GBP | 43.56SOV |
7GBP | 50.82SOV |
8GBP | 58.08SOV |
9GBP | 65.34SOV |
10GBP | 72.6SOV |
100GBP | 726.04SOV |
500GBP | 3,630.2SOV |
1000GBP | 7,260.4SOV |
5000GBP | 36,302.01SOV |
10000GBP | 72,604.03SOV |
Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang GBP và GBP sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.32INR |
![]() | Rp2,782.13IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.05THB |
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | ₽16.95RUB |
![]() | R$1BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.26TRY |
![]() | ¥1.29CNY |
![]() | ¥26.41JPY |
![]() | $1.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.18 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹15.32 INR, 1 SOV = Rp2,782.13 IDR, 1 SOV = $0.25 CAD, 1 SOV = £0.14 GBP, 1 SOV = ฿6.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.61 |
![]() | 0.007026 |
![]() | 0.3715 |
![]() | 665.28 |
![]() | 304.56 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.33 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,602.5 |
![]() | 933.9 |
![]() | 2,732.85 |
![]() | 0.3691 |
![]() | 481,054.16 |
![]() | 0.006997 |
![]() | 181.76 |
![]() | 44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sovryn của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sovryn
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: Найкращий портфель активів криптовалюти за SoSoValue
MAG7.ssi, запущений SoSoValue, є інвестиційним криптовалютним продуктом, який об'єднує сім найбільших блокчейн-активів за капіталізацією на ринку.

SoSoValue (SOSO) Token: AI-Платформа для досліджень криптовалютних інвестицій
SoSoValue - це революційна платформа для інвестицій в криптовалюти, що працює на основі штучного інтелекту. Вона поєднує ефективність CeFi з прозорістю DeFi.

Яка ціна токена Sosovalue SOSO, і де я можу купити SOSO?
Технологічні інновації платформи, сильна фінансова підтримка та унікальна позиція на ринку надають SOSO Token потенціал для довгострокового зростання.

Токени SOVRN: участь у переосмислення ігор, нова глава в інтерактивному розваговому просторі
Стаття розкриє універсальність токена SOVRN, концепцію Автономних світів, важливість володіння цифровими активами та інноваційний потенціал композиційних ігрових середовищ.

Gate.io AMA з Sovryn-БУДУЄМО СВІТ НА BITCOIN
Gate.io провело сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з The Gimp, лідером спільноти в Sovryn у спільноті обміну Gate.io.

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

gate Research: Các chủ đề nóng hàng tuần (12.30-01.03)

Nghiên cứu của gate: Đầu tư VC tiền điện tử tăng 28% so với năm 2024, khối lượng giao dịch DEX đạt mức cao kỷ lục

Nhận thức chung trong những kẽ nứt: Tether và thứ tự tài chính toàn cầu mới

Phân tích BTCFi thông qua dữ liệu on-chain

Running Bitcoin, Runes và Ordinals
