Sovryn Thị trường hôm nay
Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1643. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,917,939.12 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng EUR là €8,820,135.8. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng EUR đã tăng €0.0005238, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng EUR là €39.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1451.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang EUR là €0.1643 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Sovryn
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1833 | 0.27% |
The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1833, with a 24-hour trading change of 0.27%, SOV/USDT Spot is $0.1833 and 0.27%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sovryn sang Euro
Bảng chuyển đổi SOV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOV | 0.16EUR |
2SOV | 0.32EUR |
3SOV | 0.49EUR |
4SOV | 0.65EUR |
5SOV | 0.82EUR |
6SOV | 0.98EUR |
7SOV | 1.15EUR |
8SOV | 1.31EUR |
9SOV | 1.47EUR |
10SOV | 1.64EUR |
1000SOV | 164.3EUR |
5000SOV | 821.54EUR |
10000SOV | 1,643.08EUR |
50000SOV | 8,215.4EUR |
100000SOV | 16,430.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6.08SOV |
2EUR | 12.17SOV |
3EUR | 18.25SOV |
4EUR | 24.34SOV |
5EUR | 30.43SOV |
6EUR | 36.51SOV |
7EUR | 42.6SOV |
8EUR | 48.68SOV |
9EUR | 54.77SOV |
10EUR | 60.86SOV |
100EUR | 608.61SOV |
500EUR | 3,043.06SOV |
1000EUR | 6,086.12SOV |
5000EUR | 30,430.64SOV |
10000EUR | 60,861.28SOV |
Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang EUR và EUR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.32INR |
![]() | Rp2,782.13IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.05THB |
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | ₽16.95RUB |
![]() | R$1BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.26TRY |
![]() | ¥1.29CNY |
![]() | ¥26.41JPY |
![]() | $1.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.18 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹15.32 INR, 1 SOV = Rp2,782.13 IDR, 1 SOV = $0.25 CAD, 1 SOV = £0.14 GBP, 1 SOV = ฿6.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.77 |
![]() | 0.005854 |
![]() | 0.3084 |
![]() | 557.68 |
![]() | 252.3 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.63 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,019.84 |
![]() | 770.32 |
![]() | 2,290.85 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 403,250 |
![]() | 0.005865 |
![]() | 152.36 |
![]() | 36.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sovryn của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sovryn
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: Найкращий портфель активів криптовалюти за SoSoValue
MAG7.ssi, запущений SoSoValue, є інвестиційним криптовалютним продуктом, який об'єднує сім найбільших блокчейн-активів за капіталізацією на ринку.

SoSoValue (SOSO) Token: AI-Платформа для досліджень криптовалютних інвестицій
SoSoValue - це революційна платформа для інвестицій в криптовалюти, що працює на основі штучного інтелекту. Вона поєднує ефективність CeFi з прозорістю DeFi.

Яка ціна токена Sosovalue SOSO, і де я можу купити SOSO?
Технологічні інновації платформи, сильна фінансова підтримка та унікальна позиція на ринку надають SOSO Token потенціал для довгострокового зростання.

Токени SOVRN: участь у переосмислення ігор, нова глава в інтерактивному розваговому просторі
Стаття розкриє універсальність токена SOVRN, концепцію Автономних світів, важливість володіння цифровими активами та інноваційний потенціал композиційних ігрових середовищ.

Gate.io AMA з Sovryn-БУДУЄМО СВІТ НА BITCOIN
Gate.io провело сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з The Gimp, лідером спільноти в Sovryn у спільноті обміну Gate.io.

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

gate Research: Các chủ đề nóng hàng tuần (12.30-01.03)

Nghiên cứu của gate: Đầu tư VC tiền điện tử tăng 28% so với năm 2024, khối lượng giao dịch DEX đạt mức cao kỷ lục

Nhận thức chung trong những kẽ nứt: Tether và thứ tự tài chính toàn cầu mới

Phân tích BTCFi thông qua dữ liệu on-chain

Running Bitcoin, Runes và Ordinals
