Sorcery FinanceChuyển đổi Sorcery Finance (SOR) sang US Dollar (USD)

SOR/USD: 1 SOR ≈ $0.0006237 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Sorcery Finance Thị trường hôm nay

Sorcery Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sorcery Finance chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0006237. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SOR, tổng vốn hóa thị trường của Sorcery Finance tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Sorcery Finance tính bằng USD đã tăng $0.000002423, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sorcery Finance tính bằng USD là $0.01158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000348.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOR sang USD

$0.0006237+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOR sang USD là $0.0006237 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOR/USD trong ngày qua.

Giao dịch Sorcery Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SOR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SOR/-- Spot is $ and 0%, and SOR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sorcery Finance sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SOR sang USD

logo Sorcery FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SOR
0USD
2SOR
0USD
3SOR
0USD
4SOR
0USD
5SOR
0USD
6SOR
0USD
7SOR
0USD
8SOR
0USD
9SOR
0USD
10SOR
0USD
1000000SOR
623.73USD
5000000SOR
3,118.65USD
10000000SOR
6,237.3USD
50000000SOR
31,186.5USD
100000000SOR
62,373USD

Bảng chuyển đổi USD sang SOR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sorcery Finance
1USD
1,603.25SOR
2USD
3,206.51SOR
3USD
4,809.77SOR
4USD
6,413.03SOR
5USD
8,016.28SOR
6USD
9,619.54SOR
7USD
11,222.8SOR
8USD
12,826.06SOR
9USD
14,429.32SOR
10USD
16,032.57SOR
100USD
160,325.78SOR
500USD
801,628.9SOR
1000USD
1,603,257.81SOR
5000USD
8,016,289.09SOR
10000USD
16,032,578.19SOR

Bảng chuyển đổi số tiền SOR sang USD và USD sang SOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SOR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sorcery Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOR = $0 USD, 1 SOR = €0 EUR, 1 SOR = ₹0.05 INR, 1 SOR = Rp9.46 IDR, 1 SOR = $0 CAD, 1 SOR = £0 GBP, 1 SOR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.47
logo BTCBTC
0.004613
logo ETHETH
0.1832
logo USDTUSDT
499.9
logo XRPXRP
218.15
logo BNBBNB
0.726
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,221.23
logo ADAADA
665.42
logo TRXTRX
1,802.9
logo STETHSTETH
0.184
logo WBTCWBTC
0.004611
logo SUISUI
137.06
logo HYPEHYPE
14.42
logo LINKLINK
31.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sorcery Finance của bạn

01

Nhập số lượng SOR của bạn

Nhập số lượng SOR của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sorcery Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sorcery Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sorcery Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sorcery Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sorcery Finance sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sorcery Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sorcery Finance sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sorcery Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sorcery Finance (SOR)

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
TAOCAT トークン: Bittensor の AI エージェントが分散型 AI インフラストラクチャに革命を起こす

TAOCAT トークン: Bittensor の AI エージェントが分散型 AI インフラストラクチャに革命を起こす

TAOCAT トークン: Bittensor の AI エージェントが分散型 AI インフラストラクチャに革命を起こす

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
TaoCat Token:Bittensorエコシステム内の分散型AIエージェント

TaoCat Token:Bittensorエコシステム内の分散型AIエージェント

Masaチームによって開発されたBittensorの最初の自己進化型AIエージェント、TaoCatはX/Twitterの相互作用を通じて学習し改善します。分散型AIの潜在能力を探求してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
SORAIトークン:アニメガールAIメームトークンの説明

SORAIトークン:アニメガールAIメームトークンの説明

SORAIがmemecoinの景色を革命化し、なぜそれが暗号通貨愛好家やアニメファンの注目を集めているのかを学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
最新まとめ | Tensor Foundation がガバナンス トークン TNSR を発表、ARC20 は警戒の中でトークン分割ソリューションをテスト中

最新まとめ | Tensor Foundation がガバナンス トークン TNSR を発表、ARC20 は警戒の中でトークン分割ソリューションをテスト中

最新まとめ | Tensor Foundation がガバナンス トークン TNSR を発表、ARC20 は警戒の中でトークン分割ソリューションをテスト中

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-09
Gate.io AMA with Sensorium Galaxy - この世界からの接続と体験をもたらします。

Gate.io AMA with Sensorium Galaxy - この世界からの接続と体験をもたらします。

Gate.io AMA with Sensorium Galaxy - この世界からの接続と体験をもたらします。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.