SONMChuyển đổi SONM (SNM) sang Japanese Yen (JPY)

SNM/JPY: 1 SNM ≈ ¥0.1422 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

SONM Thị trường hôm nay

SONM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SONM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1422. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,400,000 SNM, tổng vốn hóa thị trường của SONM tính bằng JPY là ¥909,651,736.7. Trong 24h qua, giá của SONM tính bằng JPY đã tăng ¥0.001059, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SONM tính bằng JPY là ¥182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0972.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNM sang JPY

¥0.1422+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNM sang JPY là ¥0.1422 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch SONM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SONMSNM/USDT
Giao ngay
$0.000988
0.91%

The real-time trading price of SNM/USDT Spot is $0.000988, with a 24-hour trading change of 0.91%, SNM/USDT Spot is $0.000988 and 0.91%, and SNM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SONM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi SNM sang JPY

logo SONMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1SNM
0.14JPY
2SNM
0.28JPY
3SNM
0.42JPY
4SNM
0.56JPY
5SNM
0.71JPY
6SNM
0.85JPY
7SNM
0.99JPY
8SNM
1.13JPY
9SNM
1.28JPY
10SNM
1.42JPY
1000SNM
142.33JPY
5000SNM
711.65JPY
10000SNM
1,423.31JPY
50000SNM
7,116.56JPY
100000SNM
14,233.12JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang SNM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo SONM
1JPY
7.02SNM
2JPY
14.05SNM
3JPY
21.07SNM
4JPY
28.1SNM
5JPY
35.12SNM
6JPY
42.15SNM
7JPY
49.18SNM
8JPY
56.2SNM
9JPY
63.23SNM
10JPY
70.25SNM
100JPY
702.58SNM
500JPY
3,512.93SNM
1000JPY
7,025.86SNM
5000JPY
35,129.31SNM
10000JPY
70,258.62SNM

Bảng chuyển đổi số tiền SNM sang JPY và JPY sang SNM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang SNM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SONM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNM = $0 USD, 1 SNM = €0 EUR, 1 SNM = ₹0.08 INR, 1 SNM = Rp14.99 IDR, 1 SNM = $0 CAD, 1 SNM = £0 GBP, 1 SNM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1638
logo BTCBTC
0.00003659
logo ETHETH
0.0019
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.005794
logo SOLSOL
0.02362
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.15
logo ADAADA
5.17
logo TRXTRX
13.94
logo STETHSTETH
0.001914
logo WBTCWBTC
0.0000367
logo SUISUI
1.01
logo SMARTSMART
2,886.26
logo LINKLINK
0.2534

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng SONM của bạn

01

Nhập số lượng SNM của bạn

Nhập số lượng SNM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SONM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SONM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SONM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SONM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SONM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SONM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SONM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi SONM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SONM (SNM)

วิธีเลือกแลกเปลี่ยนเงินเสมือนในปี 2025?

วิธีเลือกแลกเปลี่ยนเงินเสมือนในปี 2025?

การเลือกแลกเปลี่ยนที่เหมาะสมมีความท้าทายมากขึ้นกว่าที่เคย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Justin Sun อ้างว่า JST จะกลายเป็นโทเค็นหนึ่งร้อยเท่า ก

Justin Sun อ้างว่า JST จะกลายเป็นโทเค็นหนึ่งร้อยเท่า ก

ผู้ก่อตั้ง Tron Justin Sun ได้ทำประกาศสำคัญบนแพลตฟอร์มสื่อสังคม X กล่าวว่าโทเค็น JST (JUST) ได้ผ่านการเปลี่ย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ข่าวประจำวัน | SEC อนุมัติสัญญาซื้อขายล่วงหน้า XRP 3 ราย โทเค็นชั้นนำ

ข่าวประจำวัน | SEC อนุมัติสัญญาซื้อขายล่วงหน้า XRP 3 ราย โทเค็นชั้นนำ

กำลังเข้าสู่ท้องตลาดของ stablecoins มูลค่าประมาณ 240 พันล้านเหรียญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.