Sonic Thị trường hôm nay
Sonic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SONIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.036. Với nguồn cung lưu hành là 0 SONIC, tổng vốn hóa thị trường của SONIC tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SONIC tính bằng EUR đã giảm €-0.1006, biểu thị mức giảm -31.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SONIC tính bằng EUR là €0.8138, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006444.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SONIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SONIC sang EUR là €0.036 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -31.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SONIC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SONIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Sonic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2416 | -5.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2413 | -7.26% |
The real-time trading price of SONIC/USDT Spot is $0.2416, with a 24-hour trading change of -5.45%, SONIC/USDT Spot is $0.2416 and -5.45%, and SONIC/USDT Perpetual is $0.2413 and -7.26%.
Bảng chuyển đổi Sonic sang Euro
Bảng chuyển đổi SONIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SONIC | 0.03EUR |
2SONIC | 0.07EUR |
3SONIC | 0.1EUR |
4SONIC | 0.14EUR |
5SONIC | 0.18EUR |
6SONIC | 0.21EUR |
7SONIC | 0.25EUR |
8SONIC | 0.28EUR |
9SONIC | 0.32EUR |
10SONIC | 0.36EUR |
10000SONIC | 360.01EUR |
50000SONIC | 1,800.08EUR |
100000SONIC | 3,600.16EUR |
500000SONIC | 18,000.81EUR |
1000000SONIC | 36,001.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SONIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 27.77SONIC |
2EUR | 55.55SONIC |
3EUR | 83.32SONIC |
4EUR | 111.1SONIC |
5EUR | 138.88SONIC |
6EUR | 166.65SONIC |
7EUR | 194.43SONIC |
8EUR | 222.21SONIC |
9EUR | 249.98SONIC |
10EUR | 277.76SONIC |
100EUR | 2,777.65SONIC |
500EUR | 13,888.25SONIC |
1000EUR | 27,776.51SONIC |
5000EUR | 138,882.58SONIC |
10000EUR | 277,765.17SONIC |
Bảng chuyển đổi số tiền SONIC sang EUR và EUR sang SONIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SONIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SONIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sonic phổ biến
Sonic | 1 SONIC |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.36INR |
![]() | Rp609.59IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.33THB |
Sonic | 1 SONIC |
---|---|
![]() | ₽3.71RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.37TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.79JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SONIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SONIC = $0.04 USD, 1 SONIC = €0.04 EUR, 1 SONIC = ₹3.36 INR, 1 SONIC = Rp609.59 IDR, 1 SONIC = $0.05 CAD, 1 SONIC = £0.03 GBP, 1 SONIC = ฿1.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.21 |
![]() | 0.006031 |
![]() | 0.3152 |
![]() | 558.14 |
![]() | 257.75 |
![]() | 0.9226 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,225.06 |
![]() | 814.86 |
![]() | 2,297.64 |
![]() | 0.3147 |
![]() | 347,941.39 |
![]() | 0.006045 |
![]() | 182.52 |
![]() | 38.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sonic của bạn
Nhập số lượng SONIC của bạn
Nhập số lượng SONIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sonic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sonic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sonic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sonic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sonic sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sonic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sonic sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sonic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sonic (SONIC)

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム
Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション
S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

SONICトークン:SolanaのSVMネットワーク拡張、Web3ゲームとアプリ用
SONIC Tokenは、Sonic SVMという最初のSVMネットワーク拡張を使用して、Solanaのゲームエコシステムを革命化します。
Tìm hiểu thêm về Sonic (SONIC)

Ứng dụng theo dõi danh mục Crypto tốt nhất năm 2025: Dễ dàng quản lý Tài sản Crypto của bạn khi mới bắt đầu

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử (28 tháng 3-2 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Mỹ đề xuất 'Trái phiếu Bitcoin' để xây dựng dự trữ BTC; Phí Blob Ethereum giảm mạnh kể từ khi nâng cấp Dencun

Nghiên cứu Gate: Giá BTC và ETH thử lại đáy; CME ra mắt Hợp đồng tương lai SOL
