Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs45,399.29. Với nguồn cung lưu hành là 517,312,982.02 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng LKR là Rs7,160,242,071,338,088.68. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng LKR đã giảm Rs-764.49, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng LKR là Rs89,423.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs152.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang LKR là Rs LKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $148.54 | -1.84% | |
![]() Giao ngay | $148.83 | -1.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $148.49 | -1.45% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $148.54, with a 24-hour trading change of -1.84%, SOL/USDT Spot is $148.54 and -1.84%, and SOL/USDT Perpetual is $148.49 and -1.45%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi SOL sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 45,076.12LKR |
2SOL | 90,152.24LKR |
3SOL | 135,228.37LKR |
4SOL | 180,304.49LKR |
5SOL | 225,380.61LKR |
6SOL | 270,456.74LKR |
7SOL | 315,532.86LKR |
8SOL | 360,608.98LKR |
9SOL | 405,685.11LKR |
10SOL | 450,761.23LKR |
100SOL | 4,507,612.35LKR |
500SOL | 22,538,061.79LKR |
1000SOL | 45,076,123.59LKR |
5000SOL | 225,380,617.95LKR |
10000SOL | 450,761,235.9LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.00002218SOL |
2LKR | 0.00004436SOL |
3LKR | 0.00006655SOL |
4LKR | 0.00008873SOL |
5LKR | 0.0001109SOL |
6LKR | 0.0001331SOL |
7LKR | 0.0001552SOL |
8LKR | 0.0001774SOL |
9LKR | 0.0001996SOL |
10LKR | 0.0002218SOL |
10000000LKR | 221.84SOL |
50000000LKR | 1,109.23SOL |
100000000LKR | 2,218.46SOL |
500000000LKR | 11,092.34SOL |
1000000000LKR | 22,184.69SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang LKR và LKR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 LKR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $147.85USD |
![]() | €132.46EUR |
![]() | ₹12,351.74INR |
![]() | Rp2,242,845.42IDR |
![]() | $200.54CAD |
![]() | £111.04GBP |
![]() | ฿4,876.51THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽13,662.63RUB |
![]() | R$804.2BRL |
![]() | د.إ542.98AED |
![]() | ₺5,046.48TRY |
![]() | ¥1,042.82CNY |
![]() | ¥21,290.65JPY |
![]() | $1,151.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $147.85 USD, 1 SOL = €132.46 EUR, 1 SOL = ₹12,351.74 INR, 1 SOL = Rp2,242,845.42 IDR, 1 SOL = $200.54 CAD, 1 SOL = £111.04 GBP, 1 SOL = ฿4,876.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SUI chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07116 |
![]() | 0.00001777 |
![]() | 0.0009302 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.7558 |
![]() | 0.002708 |
![]() | 0.01101 |
![]() | 1.64 |
![]() | 9.41 |
![]() | 2.4 |
![]() | 6.72 |
![]() | 0.000925 |
![]() | 1,023.08 |
![]() | 0.00001774 |
![]() | 0.5421 |
![]() | 0.1129 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

عملة AQA: النواة لنظام البيئة الرقمية Web3 على Solana
يتناول هذا المقال الدور الثوري لرمز AQA في نظام Solana، مركزًا على كيفية تعزيز تطوير الويب3 وإعادة تشكيل الاقتصاد الرقمي.

رمز JOCKEY: تحليل لهذه الهوس بـ Chicken Jockey استنادًا إلى سلسلة الكتل SOL
TOKEN JOCKEY هو مشروع عملة مشفرة مستوحى من المخلوق النادر والعدواني الفريد، Chicken Jockey، في لعبة Minecraft.

رمز AGAWA: استكشف وكلاء AGI بنمط جيبلي على سلسلة كتل SOL
عملة AGAWA هي عملة رقمية تم إصدارها على سلسلة كتل سولانا، باسم كامل "Agawa"، معناه "Agentic Away

1SOS Token: استكشاف النجم الناشئ على البلوكتشين SOL
سولانا سواب هو بورصة توجيه ذكية لامركزية تعتمد على نموذج البرمجيات مفتوحة المصدر لتدريب غوغل ديبمايند لسولانا.

عملة REMUS: استكشف نجم عملة ميم للذئب الولف على أساس Solana الجديد
عملة REMUS هي عملة ميم على أساس بلوكشين سولانا

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

AQA: Định vị tương lai của Web3 thông qua AQA DIGITAL CITY và Đổi mới Token

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng
