Runes terminal Thị trường hôm nay
Runes terminal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.53. Với nguồn cung lưu hành là 2,530,500 RUNI, tổng vốn hóa thị trường của RUNI tính bằng JPY là ¥3,109,748,109.13. Trong 24h qua, giá của RUNI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1149, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNI tính bằng JPY là ¥408.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNI sang JPY là ¥8.53 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Runes terminal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05923 | -1.37% |
The real-time trading price of RUNI/USDT Spot is $0.05923, with a 24-hour trading change of -1.37%, RUNI/USDT Spot is $0.05923 and -1.37%, and RUNI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Runes terminal sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi RUNI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNI | 8.52JPY |
2RUNI | 17.05JPY |
3RUNI | 25.58JPY |
4RUNI | 34.11JPY |
5RUNI | 42.64JPY |
6RUNI | 51.17JPY |
7RUNI | 59.7JPY |
8RUNI | 68.23JPY |
9RUNI | 76.76JPY |
10RUNI | 85.29JPY |
100RUNI | 852.93JPY |
500RUNI | 4,264.68JPY |
1000RUNI | 8,529.36JPY |
5000RUNI | 42,646.82JPY |
10000RUNI | 85,293.64JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang RUNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1172RUNI |
2JPY | 0.2344RUNI |
3JPY | 0.3517RUNI |
4JPY | 0.4689RUNI |
5JPY | 0.5862RUNI |
6JPY | 0.7034RUNI |
7JPY | 0.8206RUNI |
8JPY | 0.9379RUNI |
9JPY | 1.05RUNI |
10JPY | 1.17RUNI |
1000JPY | 117.24RUNI |
5000JPY | 586.21RUNI |
10000JPY | 1,172.42RUNI |
50000JPY | 5,862.1RUNI |
100000JPY | 11,724.2RUNI |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNI sang JPY và JPY sang RUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang RUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Runes terminal phổ biến
Runes terminal | 1 RUNI |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.95INR |
![]() | Rp899IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.95THB |
Runes terminal | 1 RUNI |
---|---|
![]() | ₽5.48RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.02TRY |
![]() | ¥0.42CNY |
![]() | ¥8.53JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNI = $0.06 USD, 1 RUNI = €0.05 EUR, 1 RUNI = ₹4.95 INR, 1 RUNI = Rp899 IDR, 1 RUNI = $0.08 CAD, 1 RUNI = £0.04 GBP, 1 RUNI = ฿1.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1629 |
![]() | 0.00003508 |
![]() | 0.001848 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005701 |
![]() | 0.0231 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.43 |
![]() | 4.94 |
![]() | 13.89 |
![]() | 0.001841 |
![]() | 0.00003508 |
![]() | 0.9693 |
![]() | 2,972.75 |
![]() | 0.2424 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Runes terminal của bạn
Nhập số lượng RUNI của bạn
Nhập số lượng RUNI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Runes terminal hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Runes terminal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Runes terminal sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Runes terminal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Runes terminal sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Runes terminal sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Runes terminal (RUNI)

什麼是AI Agents加密貨幣?TOP 5的AI Agents加密項目是哪些?
2025年,AI Agents迅速崛起,成爲投資者關注的焦點。

什麼是Harmony?其代幣(ONE)價值前景如何?
Harmony區塊鏈平台通過創新技術解決了區塊鏈三難問題,爲DApp開發提供理想環境。

比特幣行情分析:當前走勢與未來預測
比特幣(Bitcoin, BTC)無疑是最受關注的數字貨幣之一

第一行情|BTC持续反攻站上98,000美元关口,Mikami 上线暴跌 85%
交易员预计美联储将在7月前降息

什麼是ZEN?了解Horizen的未來潛力
Horizen前身爲ZENCash,是一個致力於構建隱私保護和可擴展分布式網路的開源項目。

LINK代幣價格預測2025
Chainlink的成功源於其在Web3生態系統中的核心地位。