RubixChuyển đổi Rubix (RBT) sang Thai Baht (THB)

RBT/THB: 1 RBT ≈ ฿8,479.87 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Rubix Thị trường hôm nay

Rubix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿8,479.87. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBT, tổng vốn hóa thị trường của RBT tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của RBT tính bằng THB đã giảm ฿-13.58, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBT tính bằng THB là ฿626,877.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.7691.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBT sang THB

฿8,479.87-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBT sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Rubix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RubixRBT/USDT
Giao ngay
$0.00002701
2.93%

The real-time trading price of RBT/USDT Spot is $0.00002701, with a 24-hour trading change of 2.93%, RBT/USDT Spot is $0.00002701 and 2.93%, and RBT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Rubix sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RBT sang THB

logo RubixSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RBT
8,479.87THB
2RBT
16,959.75THB
3RBT
25,439.63THB
4RBT
33,919.51THB
5RBT
42,399.38THB
6RBT
50,879.26THB
7RBT
59,359.14THB
8RBT
67,839.02THB
9RBT
76,318.9THB
10RBT
84,798.77THB
100RBT
847,987.78THB
500RBT
4,239,938.94THB
1000RBT
8,479,877.88THB
5000RBT
42,399,389.4THB
10000RBT
84,798,778.8THB

Bảng chuyển đổi THB sang RBT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Rubix
1THB
0.0001179RBT
2THB
0.0002358RBT
3THB
0.0003537RBT
4THB
0.0004717RBT
5THB
0.0005896RBT
6THB
0.0007075RBT
7THB
0.0008254RBT
8THB
0.0009434RBT
9THB
0.001061RBT
10THB
0.001179RBT
1000000THB
117.92RBT
5000000THB
589.63RBT
10000000THB
1,179.26RBT
50000000THB
5,896.31RBT
100000000THB
11,792.62RBT

Bảng chuyển đổi số tiền RBT sang THB và THB sang RBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RBT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 THB sang RBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rubix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBT = $257.1 USD, 1 RBT = €230.34 EUR, 1 RBT = ₹21,478.75 INR, 1 RBT = Rp3,900,139.05 IDR, 1 RBT = $348.73 CAD, 1 RBT = £193.08 GBP, 1 RBT = ฿8,479.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7059
logo BTCBTC
0.0001458
logo ETHETH
0.006385
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.43
logo BNBBNB
0.02379
logo SOLSOL
0.09155
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
68.73
logo ADAADA
20.89
logo TRXTRX
57.09
logo STETHSTETH
0.006387
logo WBTCWBTC
0.0001456
logo SUISUI
3.99
logo LINKLINK
0.9939
logo AVAXAVAX
0.6865

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rubix của bạn

01

Nhập số lượng RBT của bạn

Nhập số lượng RBT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rubix hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rubix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rubix sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Rubix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rubix sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rubix sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rubix sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rubix sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rubix (RBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.