Rook Thị trường hôm nay
Rook đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOK chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.411. Với nguồn cung lưu hành là 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của ROOK tính bằng GBP là £235,006.76. Trong 24h qua, giá của ROOK tính bằng GBP đã giảm £-0.001941, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOK tính bằng GBP là £630.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2601.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang GBP là £0.411 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rook sang British Pound
Bảng chuyển đổi ROOK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 0.41GBP |
2ROOK | 0.82GBP |
3ROOK | 1.23GBP |
4ROOK | 1.64GBP |
5ROOK | 2.05GBP |
6ROOK | 2.46GBP |
7ROOK | 2.87GBP |
8ROOK | 3.28GBP |
9ROOK | 3.69GBP |
10ROOK | 4.11GBP |
1000ROOK | 411.08GBP |
5000ROOK | 2,055.44GBP |
10000ROOK | 4,110.88GBP |
50000ROOK | 20,554.41GBP |
100000ROOK | 41,108.83GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.43ROOK |
2GBP | 4.86ROOK |
3GBP | 7.29ROOK |
4GBP | 9.73ROOK |
5GBP | 12.16ROOK |
6GBP | 14.59ROOK |
7GBP | 17.02ROOK |
8GBP | 19.46ROOK |
9GBP | 21.89ROOK |
10GBP | 24.32ROOK |
100GBP | 243.25ROOK |
500GBP | 1,216.28ROOK |
1000GBP | 2,432.56ROOK |
5000GBP | 12,162.83ROOK |
10000GBP | 24,325.66ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang GBP và GBP sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ROOK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.49EUR |
![]() | ₹45.73INR |
![]() | Rp8,303.73IDR |
![]() | $0.74CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿18.05THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽50.58RUB |
![]() | R$2.98BRL |
![]() | د.إ2.01AED |
![]() | ₺18.68TRY |
![]() | ¥3.86CNY |
![]() | ¥78.82JPY |
![]() | $4.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.55 USD, 1 ROOK = €0.49 EUR, 1 ROOK = ₹45.73 INR, 1 ROOK = Rp8,303.73 IDR, 1 ROOK = $0.74 CAD, 1 ROOK = £0.41 GBP, 1 ROOK = ฿18.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.92 |
![]() | 0.007169 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 665.73 |
![]() | 302.58 |
![]() | 1.08 |
![]() | 4.48 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,674.88 |
![]() | 981.39 |
![]() | 2,690.77 |
![]() | 0.3705 |
![]() | 424,603.92 |
![]() | 0.007154 |
![]() | 29.84 |
![]() | 46.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rook của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rook
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

ريبل يدخل RWA: ريبل يؤمن ترخيص وساطة أمريكي
تتمثل تجزئة الأصول العالمية الحقيقية (RWA) في عملية تحويل الأصول التقليدية (مثل السندات، العقارات، الصناديق، إلخ) إلى أصول رقمية من خلال تكنولوجيا البلوكتشين.

البحث الأسبوعي عن Web3
يتوقع السيناتور الأمريكي مرور مشروع قانون هيكل السوق العملات المشفرة بحلول شهر أغسطس.

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة
عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025
BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025
يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي
يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.
Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

CHESS Token: Token Bản địa của Tranchess

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess

TVL Tăng hơn 240% trong năm nay, Tranchess mở rộng vào lĩnh vực thế chấp thanh khoản

Làm thế nào để giải quyết vấn đề Oracle MEV (OEV) bằng cách sử dụng Cơ chế thị trường?
