XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Iranian Rial (IRR) là ﷼92,951.67. Với nguồn cung lưu hành là 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng IRR là ﷼228,377,246,856,568,598,188.5. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng IRR đã giảm ﷼-1,627.53, biểu thị mức giảm -1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng IRR là ﷼143,055.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼113.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang IRR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang IRR là ﷼ IRR, với tỷ lệ thay đổi là -1.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/IRR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.19 | -1.63% | |
![]() Giao ngay | $0.00002358 | -1% | |
![]() Giao ngay | $2.19 | -1.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.19 | -0.98% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.19, with a 24-hour trading change of -1.63%, XRP/USDT Spot is $2.19 and -1.63%, and XRP/USDT Perpetual is $2.19 and -0.98%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Iranian Rial
Bảng chuyển đổi XRP sang IRR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 92,951.67IRR |
2XRP | 185,903.35IRR |
3XRP | 278,855.03IRR |
4XRP | 371,806.71IRR |
5XRP | 464,758.38IRR |
6XRP | 557,710.06IRR |
7XRP | 650,661.74IRR |
8XRP | 743,613.42IRR |
9XRP | 836,565.09IRR |
10XRP | 929,516.77IRR |
100XRP | 9,295,167.75IRR |
500XRP | 46,475,838.76IRR |
1000XRP | 92,951,677.52IRR |
5000XRP | 464,758,387.61IRR |
10000XRP | 929,516,775.22IRR |
Bảng chuyển đổi IRR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRR | 0.00001075XRP |
2IRR | 0.00002151XRP |
3IRR | 0.00003227XRP |
4IRR | 0.00004303XRP |
5IRR | 0.00005379XRP |
6IRR | 0.00006454XRP |
7IRR | 0.0000753XRP |
8IRR | 0.00008606XRP |
9IRR | 0.00009682XRP |
10IRR | 0.0001075XRP |
10000000IRR | 107.58XRP |
50000000IRR | 537.91XRP |
100000000IRR | 1,075.82XRP |
500000000IRR | 5,379.13XRP |
1000000000IRR | 10,758.27XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang IRR và IRR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang IRR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IRR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.19USD |
![]() | €1.97EUR |
![]() | ₹183.35INR |
![]() | Rp33,293.17IDR |
![]() | $2.98CAD |
![]() | £1.65GBP |
![]() | ฿72.39THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽202.81RUB |
![]() | R$11.94BRL |
![]() | د.إ8.06AED |
![]() | ₺74.91TRY |
![]() | ¥15.48CNY |
![]() | ¥316.04JPY |
![]() | $17.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.97 EUR, 1 XRP = ₹183.35 INR, 1 XRP = Rp33,293.17 IDR, 1 XRP = $2.98 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IRR
ETH chuyển đổi sang IRR
USDT chuyển đổi sang IRR
XRP chuyển đổi sang IRR
BNB chuyển đổi sang IRR
SOL chuyển đổi sang IRR
USDC chuyển đổi sang IRR
DOGE chuyển đổi sang IRR
ADA chuyển đổi sang IRR
TRX chuyển đổi sang IRR
STETH chuyển đổi sang IRR
SMART chuyển đổi sang IRR
WBTC chuyển đổi sang IRR
SUI chuyển đổi sang IRR
LINK chuyển đổi sang IRR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0005127 |
![]() | 0.0000001272 |
![]() | 0.000006732 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.005379 |
![]() | 0.00001991 |
![]() | 0.00007856 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.06616 |
![]() | 0.01626 |
![]() | 0.04811 |
![]() | 0.000006783 |
![]() | 7.5 |
![]() | 0.0000001274 |
![]() | 0.003568 |
![]() | 0.0007985 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT, IRR sang BTC, IRR sang ETH, IRR sang USBT, IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Iranian Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Iranian Rial (IRR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Iranian Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP: Comparaison de Stellar et Ripple en 2025
Plongez dans la féroce bataille XLM vs XRP de 2025.

Prix XRP en 2025 : Analyse du marché et stratégie d'investissement
Explore le potentiel de XRP pour atteindre 4,48 $ dici 2025, en analysant les impacts réglementaires, ladoption institutionnelle et les tendances du marché.

Tendances Ripple (XRP) : Support Interactive Brokers
Explorez les perspectives des jetons XRP en 2025

Analyse des prix XRP et perspectives de marché pour 2025
Explore le potentiel de hausse des prix de XRP en 2025, stimulé par Ripple et Web3. Analysez les tendances du marché, la réglementation et son rôle dans la finance mondiale.

Prix XRP en 2025 : Analyse du marché et impact de l'adoption de Web3
Explore le potentiel de croissance de XRP en 2025 stimulé par Web3, ladoption et la réglementation.

Analyse complète du prix de XRP en 2025 et perspectives d'investissement
Selon les données du marché, XRP a montré une certaine volatilité au cours des derniers mois, mais sa valeur fondamentale - des caractéristiques de transaction rapides et peu coûteuses, attire toujours les utilisateurs du monde entier.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
