XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Guernsey Pound (GGP) là £1.64. Với nguồn cung lưu hành là 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng GGP là £72,060,399,189.56. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng GGP đã giảm £-0.001482, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng GGP là £2.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002017.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang GGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang GGP là £1.64 GGP, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/GGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/GGP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.19 | -1.03% | |
![]() Giao ngay | $0.0000233 | 0.56% | |
![]() Giao ngay | $2.19 | -0.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.19 | -0.86% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.19, with a 24-hour trading change of -1.03%, XRP/USDT Spot is $2.19 and -1.03%, and XRP/USDT Perpetual is $2.19 and -0.86%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Guernsey Pound
Bảng chuyển đổi XRP sang GGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1.64GGP |
2XRP | 3.29GGP |
3XRP | 4.93GGP |
4XRP | 6.58GGP |
5XRP | 8.23GGP |
6XRP | 9.87GGP |
7XRP | 11.52GGP |
8XRP | 13.16GGP |
9XRP | 14.81GGP |
10XRP | 16.46GGP |
100XRP | 164.61GGP |
500XRP | 823.09GGP |
1000XRP | 1,646.19GGP |
5000XRP | 8,230.96GGP |
10000XRP | 16,461.92GGP |
Bảng chuyển đổi GGP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GGP | 0.6074XRP |
2GGP | 1.21XRP |
3GGP | 1.82XRP |
4GGP | 2.42XRP |
5GGP | 3.03XRP |
6GGP | 3.64XRP |
7GGP | 4.25XRP |
8GGP | 4.85XRP |
9GGP | 5.46XRP |
10GGP | 6.07XRP |
1000GGP | 607.46XRP |
5000GGP | 3,037.31XRP |
10000GGP | 6,074.62XRP |
50000GGP | 30,373.12XRP |
100000GGP | 60,746.25XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang GGP và GGP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang GGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GGP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.19USD |
![]() | €1.96EUR |
![]() | ₹183.12INR |
![]() | Rp33,252.06IDR |
![]() | $2.97CAD |
![]() | £1.65GBP |
![]() | ฿72.3THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽202.56RUB |
![]() | R$11.92BRL |
![]() | د.إ8.05AED |
![]() | ₺74.82TRY |
![]() | ¥15.46CNY |
![]() | ¥315.65JPY |
![]() | $17.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.96 EUR, 1 XRP = ₹183.12 INR, 1 XRP = Rp33,252.06 IDR, 1 XRP = $2.97 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GGP
ETH chuyển đổi sang GGP
USDT chuyển đổi sang GGP
XRP chuyển đổi sang GGP
BNB chuyển đổi sang GGP
SOL chuyển đổi sang GGP
USDC chuyển đổi sang GGP
DOGE chuyển đổi sang GGP
ADA chuyển đổi sang GGP
TRX chuyển đổi sang GGP
STETH chuyển đổi sang GGP
SMART chuyển đổi sang GGP
WBTC chuyển đổi sang GGP
SUI chuyển đổi sang GGP
LINK chuyển đổi sang GGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GGP, ETH sang GGP, USDT sang GGP, BNB sang GGP, SOL sang GGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.79 |
![]() | 0.007087 |
![]() | 0.3727 |
![]() | 665.51 |
![]() | 304.28 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.47 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,663.56 |
![]() | 947.18 |
![]() | 2,658.01 |
![]() | 0.3719 |
![]() | 484,555.28 |
![]() | 0.007073 |
![]() | 196.29 |
![]() | 45.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guernsey Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GGP sang GT, GGP sang USDT, GGP sang BTC, GGP sang ETH, GGP sang USBT, GGP sang PEPE, GGP sang EIGEN, GGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Guernsey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guernsey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Guernsey Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang GGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Guernsey Pound (GGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Guernsey Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Guernsey Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Guernsey Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guernsey Pound (GGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP:2025年比較Stellar和Ripple
深入探討2025年激烈的XLM與XRP之爭。

2025年XRP價格:市場分析和投資策略
探索XRP在2025年漲至$4.48的潛在可能性,分析監管影響、機構採用和市場趨勢。

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

XRP 2025價格分析與市場展望
探索由Ripple和Web3推動的XRP在2025年價格飆升的潛力。分析市場趨勢、監管以及其在全球金融中的角色。

XRP 2025年價格:市場分析與Web3採用影響
探索由Web3、採用和監管推動的XRP在2025年的增長潛力。

2025年XRP價格全面解析與投資前景展望
根據市場數據,XRP在過去幾個月中表現出一定的波動性,但其核心價值—快速、低成本的交易特性,依然吸引著全球用戶。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
