Renegade Thị trường hôm nay
Renegade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RNGD chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0005727. Với nguồn cung lưu hành là 0 RNGD, tổng vốn hóa thị trường của RNGD tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của RNGD tính bằng CAD đã giảm $-0.00000003723, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RNGD tính bằng CAD là $0.06444, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004927.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RNGD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RNGD sang CAD là $0.0005727 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RNGD/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RNGD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Renegade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RNGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RNGD/-- Spot is $ and 0%, and RNGD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Renegade sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi RNGD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RNGD | 0CAD |
2RNGD | 0CAD |
3RNGD | 0CAD |
4RNGD | 0CAD |
5RNGD | 0CAD |
6RNGD | 0CAD |
7RNGD | 0CAD |
8RNGD | 0CAD |
9RNGD | 0CAD |
10RNGD | 0CAD |
1000000RNGD | 572.79CAD |
5000000RNGD | 2,863.97CAD |
10000000RNGD | 5,727.94CAD |
50000000RNGD | 28,639.7CAD |
100000000RNGD | 57,279.41CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang RNGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1,745.82RNGD |
2CAD | 3,491.65RNGD |
3CAD | 5,237.48RNGD |
4CAD | 6,983.31RNGD |
5CAD | 8,729.13RNGD |
6CAD | 10,474.96RNGD |
7CAD | 12,220.79RNGD |
8CAD | 13,966.62RNGD |
9CAD | 15,712.45RNGD |
10CAD | 17,458.27RNGD |
100CAD | 174,582.78RNGD |
500CAD | 872,913.93RNGD |
1000CAD | 1,745,827.86RNGD |
5000CAD | 8,729,139.33RNGD |
10000CAD | 17,458,278.67RNGD |
Bảng chuyển đổi số tiền RNGD sang CAD và CAD sang RNGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RNGD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang RNGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renegade phổ biến
Renegade | 1 RNGD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Renegade | 1 RNGD |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RNGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RNGD = $0 USD, 1 RNGD = €0 EUR, 1 RNGD = ₹0.04 INR, 1 RNGD = Rp6.41 IDR, 1 RNGD = $0 CAD, 1 RNGD = £0 GBP, 1 RNGD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.22 |
![]() | 0.003507 |
![]() | 0.1475 |
![]() | 368.59 |
![]() | 155.93 |
![]() | 0.5706 |
![]() | 2.22 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,647.4 |
![]() | 499.28 |
![]() | 1,392.86 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 0.003504 |
![]() | 97.29 |
![]() | 23.46 |
![]() | 16.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renegade của bạn
Nhập số lượng RNGD của bạn
Nhập số lượng RNGD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renegade hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renegade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renegade sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renegade
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renegade sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renegade sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renegade sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renegade sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renegade (RNGD)

XRP代币:背景、技术革新与价格走势解析
XRP 凭借高效的技术架构和金融机构的青睐,成为加密市场的独特存在。

比特币价格再度突破10万美元,2025年展望如何?
本文将深入分析本轮行情的核心驱动逻辑,并展望比特币价格的未来趋势。

以太坊2025年价格预测
ETH 的价格波动始终牵动着加密货币投资者的目光。

比特币兑换以太坊:一站式操作指南
掌握 BTC 兑换 ETH 的流程与底层逻辑,对于参与加密货币市场来说至关重要。

KAITO:加密货币领域的研究服务平台
本文将深入探讨KAITO在加密货币领域的核心功能、技术创新以及未来的发展潜力。

Bonk 最新动态解析:生态扩张与市场表现如何?
BONK 近期凭借 Meme 币发射平台 LetsBonk ,再次成为加密货币领域的焦点。