RavencoinChuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Japanese Yen (JPY)

RVN/JPY: 1 RVN ≈ ¥1.71 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RVN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.71. Với nguồn cung lưu hành là 15,070,234,747.29 RVN, tổng vốn hóa thị trường của RVN tính bằng JPY là ¥3,725,669,900,044.9. Trong 24h qua, giá của RVN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02067, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVN tính bằng JPY là ¥41.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang JPY

¥1.71-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang JPY là ¥1.71 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RavencoinRVN/USDT
Giao ngay
$0.01191
-1.37%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0119
-0.86%

The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.01191, with a 24-hour trading change of -1.37%, RVN/USDT Spot is $0.01191 and -1.37%, and RVN/USDT Perpetual is $0.0119 and -0.86%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi RVN sang JPY

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1RVN
1.71JPY
2RVN
3.43JPY
3RVN
5.15JPY
4RVN
6.86JPY
5RVN
8.58JPY
6RVN
10.3JPY
7RVN
12.01JPY
8RVN
13.73JPY
9RVN
15.45JPY
10RVN
17.16JPY
100RVN
171.67JPY
500RVN
858.39JPY
1000RVN
1,716.78JPY
5000RVN
8,583.94JPY
10000RVN
17,167.88JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang RVN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1JPY
0.5824RVN
2JPY
1.16RVN
3JPY
1.74RVN
4JPY
2.32RVN
5JPY
2.91RVN
6JPY
3.49RVN
7JPY
4.07RVN
8JPY
4.65RVN
9JPY
5.24RVN
10JPY
5.82RVN
1000JPY
582.48RVN
5000JPY
2,912.41RVN
10000JPY
5,824.83RVN
50000JPY
29,124.15RVN
100000JPY
58,248.3RVN

Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang JPY và JPY sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RVN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹1 INR, 1 RVN = Rp180.85 IDR, 1 RVN = $0.02 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1503
logo BTCBTC
0.00003742
logo ETHETH
0.001978
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.005804
logo SOLSOL
0.02333
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.95
logo ADAADA
5
logo TRXTRX
14.14
logo STETHSTETH
0.001981
logo SMARTSMART
2,162
logo WBTCWBTC
0.00003748
logo SUISUI
1.14
logo LINKLINK
0.2402

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ravencoin của bạn

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ravencoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.