PVP Thị trường hôm nay
PVP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PVP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001541. Với nguồn cung lưu hành là 75,246,298 PVP, tổng vốn hóa thị trường của PVP tính bằng EUR là €10,394.05. Trong 24h qua, giá của PVP tính bằng EUR đã giảm €-0.000007096, biểu thị mức giảm -4.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PVP tính bằng EUR là €0.08959, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001442.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PVP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PVP sang EUR là €0.0001541 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PVP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PVP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PVP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001721 | -5.17% |
The real-time trading price of PVP/USDT Spot is $0.0001721, with a 24-hour trading change of -5.17%, PVP/USDT Spot is $0.0001721 and -5.17%, and PVP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PVP sang Euro
Bảng chuyển đổi PVP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PVP | 0EUR |
2PVP | 0EUR |
3PVP | 0EUR |
4PVP | 0EUR |
5PVP | 0EUR |
6PVP | 0EUR |
7PVP | 0EUR |
8PVP | 0EUR |
9PVP | 0EUR |
10PVP | 0EUR |
1000000PVP | 154.18EUR |
5000000PVP | 770.92EUR |
10000000PVP | 1,541.84EUR |
50000000PVP | 7,709.21EUR |
100000000PVP | 15,418.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PVP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6,485.74PVP |
2EUR | 12,971.48PVP |
3EUR | 19,457.22PVP |
4EUR | 25,942.96PVP |
5EUR | 32,428.7PVP |
6EUR | 38,914.44PVP |
7EUR | 45,400.18PVP |
8EUR | 51,885.92PVP |
9EUR | 58,371.66PVP |
10EUR | 64,857.4PVP |
100EUR | 648,574.08PVP |
500EUR | 3,242,870.43PVP |
1000EUR | 6,485,740.87PVP |
5000EUR | 32,428,704.35PVP |
10000EUR | 64,857,408.71PVP |
Bảng chuyển đổi số tiền PVP sang EUR và EUR sang PVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PVP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PVP phổ biến
PVP | 1 PVP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PVP | 1 PVP |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PVP = $0 USD, 1 PVP = €0 EUR, 1 PVP = ₹0.01 INR, 1 PVP = Rp2.61 IDR, 1 PVP = $0 CAD, 1 PVP = £0 GBP, 1 PVP = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.85 |
![]() | 0.005971 |
![]() | 0.3169 |
![]() | 557.94 |
![]() | 253.69 |
![]() | 0.9292 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,081.88 |
![]() | 778.05 |
![]() | 2,266.29 |
![]() | 0.3168 |
![]() | 376,076.82 |
![]() | 0.005973 |
![]() | 168.57 |
![]() | 37.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PVP của bạn
Nhập số lượng PVP của bạn
Nhập số lượng PVP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PVP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PVP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PVP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PVP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PVP sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PVP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PVP sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PVP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PVP (PVP)

SNAKEAI代币如何优化区块链游戏PVP体验
探索SNAKEAI代币如何革新区块链游戏PVP体验。从SnakeAI引擎的智能对战到公平生态的构建,了解AI驱动的Web3游戏新纪元。

PVP代币:跨web2 和 web3的人工智能驱动的游戏基础设施协议
PvP 是世界上第一个由人工智能驱动的游戏基础设施协议,也是为新级别人工智能代理提供动力的终极数据层。将游戏、游戏玩家、创作者和社区与跨 web2 和 web3 的数据连接起来。

WOME:Solana上的MEME PVP游戏新体验
WOME将NFT收藏与PVP对战相结合,在Solana上为玩家带来前所未有的刺激体验。

NRN 代币:助力 AI Arena PVP 竞技游戏的革命
AI Arena 是由 ArenaX Labs 开发的、与人工智能有机融合,为玩家带来极具兴奋的 PVP 体验的游戏。NRN是AI Arena 游戏中的生态核心代币,在 NRN 代币的支持下,AI Arena 将重新定义竞技游戏,为 AI 爱好者和玩家开辟新天地。
Tìm hiểu thêm về PVP (PVP)

Numine (NUMI) là gì?

Space Nation là gì?

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

My DeFi Pet: Một Trò Chơi Thú Cưng Ảo Kết Hợp DeFi và NFT

X World Games ($XWG): Một Người Pioner Trò Chơi Web3 Xây Dựng Một Hệ Sinh Thái Trò Chơi Phi Tập Trung
