Pundu Thị trường hôm nay
Pundu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pundu chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp53.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 775,000,000 PUNDU, tổng vốn hóa thị trường của Pundu tính bằng IDR là Rp627,769,763,935,027.04. Trong 24h qua, giá của Pundu tính bằng IDR đã tăng Rp0.6335, biểu thị mức tăng +1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pundu tính bằng IDR là Rp1,304.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp26.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDU sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDU sang IDR là Rp53.39 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDU/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDU/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Pundu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003522 | 1.32% |
The real-time trading price of PUNDU/USDT Spot is $0.003522, with a 24-hour trading change of 1.32%, PUNDU/USDT Spot is $0.003522 and 1.32%, and PUNDU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pundu sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PUNDU sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDU | 53.39IDR |
2PUNDU | 106.79IDR |
3PUNDU | 160.19IDR |
4PUNDU | 213.58IDR |
5PUNDU | 266.98IDR |
6PUNDU | 320.38IDR |
7PUNDU | 373.78IDR |
8PUNDU | 427.17IDR |
9PUNDU | 480.57IDR |
10PUNDU | 533.97IDR |
100PUNDU | 5,339.74IDR |
500PUNDU | 26,698.73IDR |
1000PUNDU | 53,397.46IDR |
5000PUNDU | 266,987.34IDR |
10000PUNDU | 533,974.69IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PUNDU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01872PUNDU |
2IDR | 0.03745PUNDU |
3IDR | 0.05618PUNDU |
4IDR | 0.0749PUNDU |
5IDR | 0.09363PUNDU |
6IDR | 0.1123PUNDU |
7IDR | 0.131PUNDU |
8IDR | 0.1498PUNDU |
9IDR | 0.1685PUNDU |
10IDR | 0.1872PUNDU |
10000IDR | 187.27PUNDU |
50000IDR | 936.37PUNDU |
100000IDR | 1,872.74PUNDU |
500000IDR | 9,363.73PUNDU |
1000000IDR | 18,727.47PUNDU |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDU sang IDR và IDR sang PUNDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDU sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PUNDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pundu phổ biến
Pundu | 1 PUNDU |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp53.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Pundu | 1 PUNDU |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDU = $0 USD, 1 PUNDU = €0 EUR, 1 PUNDU = ₹0.29 INR, 1 PUNDU = Rp53.43 IDR, 1 PUNDU = $0 CAD, 1 PUNDU = £0 GBP, 1 PUNDU = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001407 |
![]() | 0.0000003522 |
![]() | 0.00001833 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01485 |
![]() | 0.00005434 |
![]() | 0.0002191 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1863 |
![]() | 0.04738 |
![]() | 0.1342 |
![]() | 0.00001836 |
![]() | 20.43 |
![]() | 0.0000003528 |
![]() | 0.01091 |
![]() | 0.00221 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pundu của bạn
Nhập số lượng PUNDU của bạn
Nhập số lượng PUNDU của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pundu hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pundu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pundu sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pundu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pundu sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pundu sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pundu sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pundu sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pundu (PUNDU)

BANK Token: The Core Asset of Lorenzo's Institutional-Grade Asset Management Platform
Through innovative stBTC liquidity pledge and enzoBTC wrapped Bitcoin, Lorenzo provides investors with a diversified blockchain asset yield optimization strategy.

Stablecoin sUSD Decentralization Crisis: A Comprehensive Analysis of Causes, Impacts, and Future Prospects
The decentralized synthetic stablecoin sUSD issued by the Synthetix protocol is facing a serious de-pegging crisis, with the price once dropping to 0.7732 USD.

Alchemy Pay: Bridging TradFi and the Crypto Economy with Innovation
Alchemy Pay provides consumers, merchants, and institutions with a seamless, secure, and compliant payment experience through its fiat-crypto payment gateway.

How To Get ZOO Coins On Telegram?
ZOO coin, as the core token of the Telegram mini-program Zoo, is leading the trend of Web3 game mining.

What Are Options? Beginner's Guide to Options Trading and Call/Put Strategies
New to options? This complete guide explains what options are, how to trade call/put strategies, manage risks, and explore crypto options — perfect for beginners.

BROCCOLI (F3B) Price Analysis: What’s Next and How to Trade It?
Meme coin BROCCOLI (F3B), named after CZs pet dog, has become the focus of the crypto market.