Propbase Thị trường hôm nay
Propbase đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROPS chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh96.08. Với nguồn cung lưu hành là 411,684,369.5 PROPS, tổng vốn hóa thị trường của PROPS tính bằng TZS là Sh107,491,476,351,868.07. Trong 24h qua, giá của PROPS tính bằng TZS đã giảm Sh-3.87, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROPS tính bằng TZS là Sh508.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh53.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROPS sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROPS sang TZS là Sh96.08 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PROPS/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROPS/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Propbase
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03584 | -1.48% |
The real-time trading price of PROPS/USDT Spot is $0.03584, with a 24-hour trading change of -1.48%, PROPS/USDT Spot is $0.03584 and -1.48%, and PROPS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Propbase sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi PROPS sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROPS | 96.08TZS |
2PROPS | 192.17TZS |
3PROPS | 288.25TZS |
4PROPS | 384.34TZS |
5PROPS | 480.43TZS |
6PROPS | 576.51TZS |
7PROPS | 672.6TZS |
8PROPS | 768.68TZS |
9PROPS | 864.77TZS |
10PROPS | 960.86TZS |
100PROPS | 9,608.61TZS |
500PROPS | 48,043.09TZS |
1000PROPS | 96,086.18TZS |
5000PROPS | 480,430.92TZS |
10000PROPS | 960,861.85TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang PROPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0104PROPS |
2TZS | 0.02081PROPS |
3TZS | 0.03122PROPS |
4TZS | 0.04162PROPS |
5TZS | 0.05203PROPS |
6TZS | 0.06244PROPS |
7TZS | 0.07285PROPS |
8TZS | 0.08325PROPS |
9TZS | 0.09366PROPS |
10TZS | 0.104PROPS |
10000TZS | 104.07PROPS |
50000TZS | 520.36PROPS |
100000TZS | 1,040.73PROPS |
500000TZS | 5,203.66PROPS |
1000000TZS | 10,407.32PROPS |
Bảng chuyển đổi số tiền PROPS sang TZS và TZS sang PROPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PROPS sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang PROPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Propbase phổ biến
Propbase | 1 PROPS |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.95INR |
![]() | Rp536.4IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.17THB |
Propbase | 1 PROPS |
---|---|
![]() | ₽3.27RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.21TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.09JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROPS = $0.04 USD, 1 PROPS = €0.03 EUR, 1 PROPS = ₹2.95 INR, 1 PROPS = Rp536.4 IDR, 1 PROPS = $0.05 CAD, 1 PROPS = £0.03 GBP, 1 PROPS = ฿1.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
SUI chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
AVAX chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008424 |
![]() | 0.000001763 |
![]() | 0.00007034 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.07167 |
![]() | 0.0002775 |
![]() | 0.001031 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.7682 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 0.6788 |
![]() | 0.00006908 |
![]() | 0.04596 |
![]() | 0.000001765 |
![]() | 0.01066 |
![]() | 0.007255 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Propbase của bạn
Nhập số lượng PROPS của bạn
Nhập số lượng PROPS của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Propbase hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Propbase.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Propbase sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Propbase
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Propbase sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Propbase sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Propbase sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Propbase sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Propbase (PROPS)

Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮
2025 年 5 月 13 日,全球領先的加密貨幣交易平台 Gate.io 正式上線了其首個 Launchpad 項目——Puffverse (PFVS)

Gate.io Launchpad 首秀:Puffverse 開啓區塊鏈遊戲新篇章
作爲 Gate.io 首次通過 Launchpad 平台推出的區塊鏈項目,Puffverse 以其獨特的 GameFi 模式和低門檻的參與機制,迅速成爲市場焦點。

Gate Launchpad 是什麼?如何參與?
Gate Launchpad 專爲早期優質項目提供從資金募集到市場推廣的全方位支持。

探索以太坊挖礦的機遇
在加密貨幣熱潮中,以太坊挖礦(Ethereum Mining)一直是區塊鏈愛好者和投資者的焦點。

Puffverse:乘Ronin之勢,Gate.io Launchpad啓航元宇宙GameFi新篇章
通過Gate.io Launchpad的公募,Puffverse不僅爲投資者提供了一個早期參與的機會,更預示着下一代Web3遊戲與虛擬世界的全新可能性。

Puffverse:小米基因賦能,Gate.io Launchpad啓航GameFi新紀元
通過在 Gate.io Launchpad 上的首次亮相,Puffverse 不僅爲早期投資者提供了一個難得的參與機會,更預示着下一代去中心化遊戲生態的蓬勃發展。
Tìm hiểu thêm về Propbase (PROPS)

Echelon Prime là gì? Tiết lộ một chương mới trong hệ sinh thái game Web3

Propbase là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về PROPS

Tương lai của GameFi sẽ hình thành những đỉnh cao mới như thế nào?

Sự khám phá toàn diện về sự tiến hóa GameFi: Chúng ta còn bao xa nữa để có được trò chơi thành công tiếp theo?
