PREMAChuyển đổi PREMA (PRMX) sang Indian Rupee (INR)

PRMX/INR: 1 PRMX ≈ ₹0.00003692 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PREMA Thị trường hôm nay

PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PREMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.00003692. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,502.3 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng INR là ₹7,780,123.64. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng INR đã tăng ₹0.00000182, biểu thị mức tăng +5.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng INR là ₹1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0000284.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRMX sang INR

0.00003692+5.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang INR là ₹0.00003692 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRMX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PREMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PREMAPRMX/USDT
Giao ngay
$0.0000004424
5.2%

The real-time trading price of PRMX/USDT Spot is $0.0000004424, with a 24-hour trading change of 5.2%, PRMX/USDT Spot is $0.0000004424 and 5.2%, and PRMX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PREMA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PRMX sang INR

logo PREMASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRMX
0INR
2PRMX
0INR
3PRMX
0INR
4PRMX
0INR
5PRMX
0INR
6PRMX
0INR
7PRMX
0INR
8PRMX
0INR
9PRMX
0INR
10PRMX
0INR
10000000PRMX
369.25INR
50000000PRMX
1,846.28INR
100000000PRMX
3,692.57INR
500000000PRMX
18,462.87INR
1000000000PRMX
36,925.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRMX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PREMA
1INR
27,081.37PRMX
2INR
54,162.75PRMX
3INR
81,244.13PRMX
4INR
108,325.51PRMX
5INR
135,406.89PRMX
6INR
162,488.27PRMX
7INR
189,569.65PRMX
8INR
216,651.03PRMX
9INR
243,732.41PRMX
10INR
270,813.79PRMX
100INR
2,708,137.95PRMX
500INR
13,540,689.75PRMX
1000INR
27,081,379.5PRMX
5000INR
135,406,897.51PRMX
10000INR
270,813,795.02PRMX

Bảng chuyển đổi số tiền PRMX sang INR và INR sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 PRMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PRMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PREMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR, 1 PRMX = Rp0.01 IDR, 1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.255
logo BTCBTC
0.00006278
logo ETHETH
0.003307
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009855
logo SOLSOL
0.03901
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.38
logo ADAADA
8.26
logo TRXTRX
24.56
logo STETHSTETH
0.003318
logo SMARTSMART
4,284.16
logo WBTCWBTC
0.0000629
logo SUISUI
1.63
logo LINKLINK
0.3955

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PREMA của bạn

01

Nhập số lượng PRMX của bạn

Nhập số lượng PRMX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PREMA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.