PLAY Token Thị trường hôm nay
PLAY Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLAY Token chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,000,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PLAY Token tính bằng IDR là Rp27,688,346,933,304.51. Trong 24h qua, giá của PLAY Token tính bằng IDR đã tăng Rp0.0003482, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLAY Token tính bằng IDR là Rp1,332.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang IDR là Rp3.48 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLAY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch PLAY Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLAY/-- Spot is $ and 0%, and PLAY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PLAY Token sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PLAY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLAY | 3.48IDR |
2PLAY | 6.96IDR |
3PLAY | 10.44IDR |
4PLAY | 13.93IDR |
5PLAY | 17.41IDR |
6PLAY | 20.89IDR |
7PLAY | 24.38IDR |
8PLAY | 27.86IDR |
9PLAY | 31.34IDR |
10PLAY | 34.83IDR |
100PLAY | 348.32IDR |
500PLAY | 1,741.63IDR |
1000PLAY | 3,483.27IDR |
5000PLAY | 17,416.37IDR |
10000PLAY | 34,832.74IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PLAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.287PLAY |
2IDR | 0.5741PLAY |
3IDR | 0.8612PLAY |
4IDR | 1.14PLAY |
5IDR | 1.43PLAY |
6IDR | 1.72PLAY |
7IDR | 2PLAY |
8IDR | 2.29PLAY |
9IDR | 2.58PLAY |
10IDR | 2.87PLAY |
1000IDR | 287.08PLAY |
5000IDR | 1,435.43PLAY |
10000IDR | 2,870.86PLAY |
50000IDR | 14,354.3PLAY |
100000IDR | 28,708.61PLAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang IDR và IDR sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLAY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PLAY Token phổ biến
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0 USD, 1 PLAY = €0 EUR, 1 PLAY = ₹0.02 INR, 1 PLAY = Rp3.48 IDR, 1 PLAY = $0 CAD, 1 PLAY = £0 GBP, 1 PLAY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001524 |
![]() | 0.0000003235 |
![]() | 0.00001339 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01326 |
![]() | 0.0000499 |
![]() | 0.0001928 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1449 |
![]() | 0.04112 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.00001344 |
![]() | 0.0000003243 |
![]() | 0.008471 |
![]() | 0.002006 |
![]() | 0.001349 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PLAY Token của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PLAY Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PLAY Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PLAY Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PLAY Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PLAY Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi PLAY Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PLAY Token (PLAY)

GameFi 是什麼?快速掌握區塊鏈遊戲、Play-to-Earn 和 NFT 的核心玩法
探索GameFi 2025的未來:區塊鏈遊戲如何revolutionize遊戲產業。從Play-to-Earn模式到NFT遊戲,再到元宇宙融合,了解遊戲化金融如何改變玩家與投資者的互動方式。

ARC 代幣:Arc 的原生貨幣,Playgrounds Analytics 的 AI 開源框架
ARC 代幣是由 Playgrounds Analytics 開發的 AI 開源框架 Arc 的本地貨幣。Arc 框架基於 Rust 語言,用於構建模塊化 AI 應用程序並部署 AI 代理。

GOATS: Memefication “Play-to-earn” 遊戲平台在TON 區塊鏈上
GOATS是一個創新的Memefication遊戲平台,運行在TON區塊鏈上,為玩家提供獨特的遊戲體驗。

gate Charity’s ‘Happy Playground’ 活動為有需要的兒童帶來快樂
gate慈善很高興宣布“快樂遊樂場”活動已於7月23日在峨嵋市永富,順安省,平陽市成功舉行。

市場趨勢|BTC在不到一個月的時間內增加了將近100萬個非零地址;Playboy接受NFT付款後在ETH上損失了490萬美元
隨著比特幣狂飆近25%和BNB接近20%的增長,這種快速的牛市動能已經席捲了前100名,使_ious資產的價值飆升。
Tìm hiểu thêm về PLAY Token (PLAY)

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Từ Điện thoại đến Máy tính để bàn: Làm thế nào để Đào Pi trên PC bằng Nút Pi?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research
