PLAY Token Thị trường hôm nay
PLAY Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLAY Token chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0003114. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,000,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PLAY Token tính bằng CAD là $221,368.87. Trong 24h qua, giá của PLAY Token tính bằng CAD đã tăng $0.00000003114, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLAY Token tính bằng CAD là $0.1191, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002442.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang CAD là $0.0003114 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLAY/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/CAD trong ngày qua.
Giao dịch PLAY Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLAY/-- Spot is $ and 0%, and PLAY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PLAY Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PLAY sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLAY | 0CAD |
2PLAY | 0CAD |
3PLAY | 0CAD |
4PLAY | 0CAD |
5PLAY | 0CAD |
6PLAY | 0CAD |
7PLAY | 0CAD |
8PLAY | 0CAD |
9PLAY | 0CAD |
10PLAY | 0CAD |
1000000PLAY | 311.45CAD |
5000000PLAY | 1,557.28CAD |
10000000PLAY | 3,114.56CAD |
50000000PLAY | 15,572.82CAD |
100000000PLAY | 31,145.65CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PLAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3,210.72PLAY |
2CAD | 6,421.44PLAY |
3CAD | 9,632.16PLAY |
4CAD | 12,842.88PLAY |
5CAD | 16,053.6PLAY |
6CAD | 19,264.32PLAY |
7CAD | 22,475.04PLAY |
8CAD | 25,685.76PLAY |
9CAD | 28,896.48PLAY |
10CAD | 32,107.2PLAY |
100CAD | 321,072.05PLAY |
500CAD | 1,605,360.26PLAY |
1000CAD | 3,210,720.53PLAY |
5000CAD | 16,053,602.69PLAY |
10000CAD | 32,107,205.39PLAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang CAD và CAD sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PLAY sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PLAY Token phổ biến
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0 USD, 1 PLAY = €0 EUR, 1 PLAY = ₹0.02 INR, 1 PLAY = Rp3.48 IDR, 1 PLAY = $0 CAD, 1 PLAY = £0 GBP, 1 PLAY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.89 |
![]() | 0.003824 |
![]() | 0.2016 |
![]() | 368.5 |
![]() | 167.25 |
![]() | 0.6172 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,054.06 |
![]() | 525.7 |
![]() | 1,487.04 |
![]() | 0.2018 |
![]() | 0.003831 |
![]() | 284,650.83 |
![]() | 108.91 |
![]() | 25.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PLAY Token của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PLAY Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PLAY Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PLAY Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PLAY Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PLAY Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PLAY Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PLAY Token (PLAY)

GameFi 是什麼?快速掌握區塊鏈遊戲、Play-to-Earn 和 NFT 的核心玩法
探索GameFi 2025的未來:區塊鏈遊戲如何revolutionize遊戲產業。從Play-to-Earn模式到NFT遊戲,再到元宇宙融合,了解遊戲化金融如何改變玩家與投資者的互動方式。

ARC 代幣:Arc 的原生貨幣,Playgrounds Analytics 的 AI 開源框架
ARC 代幣是由 Playgrounds Analytics 開發的 AI 開源框架 Arc 的本地貨幣。Arc 框架基於 Rust 語言,用於構建模塊化 AI 應用程序並部署 AI 代理。

GOATS: Memefication “Play-to-earn” 遊戲平台在TON 區塊鏈上
GOATS是一個創新的Memefication遊戲平台,運行在TON區塊鏈上,為玩家提供獨特的遊戲體驗。

gate Charity’s ‘Happy Playground’ 活動為有需要的兒童帶來快樂
gate慈善很高興宣布“快樂遊樂場”活動已於7月23日在峨嵋市永富,順安省,平陽市成功舉行。

市場趨勢|BTC在不到一個月的時間內增加了將近100萬個非零地址;Playboy接受NFT付款後在ETH上損失了490萬美元
隨著比特幣狂飆近25%和BNB接近20%的增長,這種快速的牛市動能已經席捲了前100名,使_ious資產的價值飆升。
Tìm hiểu thêm về PLAY Token (PLAY)

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Từ Điện thoại đến Máy tính để bàn: Làm thế nào để Đào Pi trên PC bằng Nút Pi?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research
