Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦1,259.3. Với nguồn cung lưu hành là 7,242,014,756.5 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng NGN là ₦14,755,203,420,375,450.89. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng NGN đã giảm ₦-17.48, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng NGN là ₦4,853.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦79.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7787 | -0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7796 | -1.81% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.7787, with a 24-hour trading change of -0.89%, PI/USDT Spot is $0.7787 and -0.89%, and PI/USDT Perpetual is $0.7796 and -1.81%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi PI sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 1,256.79NGN |
2PI | 2,513.59NGN |
3PI | 3,770.38NGN |
4PI | 5,027.18NGN |
5PI | 6,283.97NGN |
6PI | 7,540.77NGN |
7PI | 8,797.56NGN |
8PI | 10,054.36NGN |
9PI | 11,311.16NGN |
10PI | 12,567.95NGN |
100PI | 125,679.55NGN |
500PI | 628,397.79NGN |
1000PI | 1,256,795.59NGN |
5000PI | 6,283,977.97NGN |
10000PI | 12,567,955.95NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0007956PI |
2NGN | 0.001591PI |
3NGN | 0.002387PI |
4NGN | 0.003182PI |
5NGN | 0.003978PI |
6NGN | 0.004774PI |
7NGN | 0.005569PI |
8NGN | 0.006365PI |
9NGN | 0.007161PI |
10NGN | 0.007956PI |
1000000NGN | 795.67PI |
5000000NGN | 3,978.37PI |
10000000NGN | 7,956.74PI |
50000000NGN | 39,783.71PI |
100000000NGN | 79,567.43PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang NGN và NGN sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.78USD |
![]() | €0.7EUR |
![]() | ₹64.9INR |
![]() | Rp11,783.85IDR |
![]() | $1.05CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.62THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽71.78RUB |
![]() | R$4.23BRL |
![]() | د.إ2.85AED |
![]() | ₺26.51TRY |
![]() | ¥5.48CNY |
![]() | ¥111.86JPY |
![]() | $6.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.78 USD, 1 PI = €0.7 EUR, 1 PI = ₹64.9 INR, 1 PI = Rp11,783.85 IDR, 1 PI = $1.05 CAD, 1 PI = £0.58 GBP, 1 PI = ฿25.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SUI chuyển đổi sang NGN
HYPE chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01446 |
![]() | 0.000002864 |
![]() | 0.0001211 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1321 |
![]() | 0.0004606 |
![]() | 0.001775 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.4087 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.0001213 |
![]() | 0.00000287 |
![]() | 0.08446 |
![]() | 0.009126 |
![]() | 0.01961 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pi Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Pi Network 最新動態解析:主網遷移、生態擴張與市場前景
Pi Network 自 2025 年 2 月 20 日主網啓動以來,逐步推進用戶遷移與合規化進程。

一文評估Pi加密貨幣的價值和發展前景
Pi加密貨幣以其創新的移動挖礦模式和龐大的用戶基礎,正在加密貨幣領域嶄露頭角。

什麼是SUIRWAPIN幣?
SUIRWAPIN幣正引領區塊鏈基礎設施投資新浪潮。

什麼是DePIN?去中心化網路如何重塑基礎設施
DePIN 究竟是什麼?爲什麼它正成爲去中心化未來的重要支柱?

PI幣2030年價格預測
PI幣憑藉其獨特的用戶增長模式與技術架構,成爲近年來最受關注的加密貨幣項目之一。

2025年Pi Network價格能達到多高?
目前,Pi Network在加密貨幣市場排名第27位,顯示出較強的市場地位。