Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦1,319.86. Với nguồn cung lưu hành là 7,229,367,779.65 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng NGN là ₦15,437,758,365,472,685.1. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng NGN đã giảm ₦-60.66, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng NGN là ₦4,853.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦79.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là -4.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8145 | -4.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8152 | -3.63% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.8145, with a 24-hour trading change of -4.07%, PI/USDT Spot is $0.8145 and -4.07%, and PI/USDT Perpetual is $0.8152 and -3.63%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi PI sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 1,319.86NGN |
2PI | 2,639.72NGN |
3PI | 3,959.58NGN |
4PI | 5,279.44NGN |
5PI | 6,599.3NGN |
6PI | 7,919.17NGN |
7PI | 9,239.03NGN |
8PI | 10,558.89NGN |
9PI | 11,878.75NGN |
10PI | 13,198.61NGN |
100PI | 131,986.18NGN |
500PI | 659,930.94NGN |
1000PI | 1,319,861.88NGN |
5000PI | 6,599,309.41NGN |
10000PI | 13,198,618.82NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0007576PI |
2NGN | 0.001515PI |
3NGN | 0.002272PI |
4NGN | 0.00303PI |
5NGN | 0.003788PI |
6NGN | 0.004545PI |
7NGN | 0.005303PI |
8NGN | 0.006061PI |
9NGN | 0.006818PI |
10NGN | 0.007576PI |
1000000NGN | 757.65PI |
5000000NGN | 3,788.27PI |
10000000NGN | 7,576.55PI |
50000000NGN | 37,882.75PI |
100000000NGN | 75,765.5PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang NGN và NGN sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹68.15INR |
![]() | Rp12,375.17IDR |
![]() | $1.11CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.91THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽75.39RUB |
![]() | R$4.44BRL |
![]() | د.إ3AED |
![]() | ₺27.84TRY |
![]() | ¥5.75CNY |
![]() | ¥117.47JPY |
![]() | $6.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.82 USD, 1 PI = €0.73 EUR, 1 PI = ₹68.15 INR, 1 PI = Rp12,375.17 IDR, 1 PI = $1.11 CAD, 1 PI = £0.61 GBP, 1 PI = ฿26.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SUI chuyển đổi sang NGN
HYPE chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01405 |
![]() | 0.000002771 |
![]() | 0.0001136 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1246 |
![]() | 0.0004473 |
![]() | 0.001668 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 1.22 |
![]() | 0.3716 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.0001135 |
![]() | 0.000002781 |
![]() | 0.07948 |
![]() | 0.00884 |
![]() | 0.01823 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pi Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Trump và Tiền điện tử: Từ Người phê phán đến Người có Aspiration
Sự thay đổi trong thái độ của Trump đối với ngành công nghiệp mã hóa phản ánh xu hướng tăng của tiền điện tử trong hệ thống tài chính chính thống.

Bài viết Đánh giá Giá trị và Triển vọng Phát triển của Tiền điện tử Pi
Các Tài sản Tiền điện tử Pi, với mô hình đào tiền di động đổi mới và cơ sở người dùng khổng lồ, đang nổi lên trong lĩnh vực của các loại tiền điện tử.

SUIRWAPIN Token là gì?
SUIRWAPIN coin đang dẫn đầu làn sóng đầu tư hạ tầng blockchain mới.

DePIN là gì? Làm thế nào mạng lưới phi tập trung đang thay đổi cơ sở hạ tầng
DePIN là gì? Tại sao nó trở thành một trụ cột quan trọng của tương lai phi tập trung?

Dự đoán Giá Pi Coin năm 2030
Đồng tiền PI với mô hình tăng trưởng người dùng độc đáo và kiến trúc kỹ thuật, đã trở thành một trong những dự án tiền điện tử được quan sát nhiều nhất trong những năm gần đây.

Token DON: Aspirations and Investment Opportunities of the Salamanca Project
Khám phá token DON: những tham vọng kỹ thuật số của dự án Salamanca