Phaver Thị trường hôm nay
Phaver đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phaver chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.965. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 SOCIAL, tổng vốn hóa thị trường của Phaver tính bằng IDR là Rp14,640,290,462,443.7. Trong 24h qua, giá của Phaver tính bằng IDR đã tăng Rp0.05253, biểu thị mức tăng +5.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phaver tính bằng IDR là Rp303.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8404.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOCIAL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOCIAL sang IDR là Rp0.965 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOCIAL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOCIAL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Phaver
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00006531 | 7.93% |
The real-time trading price of SOCIAL/USDT Spot is $0.00006531, with a 24-hour trading change of 7.93%, SOCIAL/USDT Spot is $0.00006531 and 7.93%, and SOCIAL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phaver sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOCIAL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOCIAL | 0.96IDR |
2SOCIAL | 1.93IDR |
3SOCIAL | 2.89IDR |
4SOCIAL | 3.86IDR |
5SOCIAL | 4.82IDR |
6SOCIAL | 5.79IDR |
7SOCIAL | 6.75IDR |
8SOCIAL | 7.72IDR |
9SOCIAL | 8.68IDR |
10SOCIAL | 9.65IDR |
1000SOCIAL | 965.09IDR |
5000SOCIAL | 4,825.49IDR |
10000SOCIAL | 9,650.98IDR |
50000SOCIAL | 48,254.92IDR |
100000SOCIAL | 96,509.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOCIAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 1.03SOCIAL |
2IDR | 2.07SOCIAL |
3IDR | 3.1SOCIAL |
4IDR | 4.14SOCIAL |
5IDR | 5.18SOCIAL |
6IDR | 6.21SOCIAL |
7IDR | 7.25SOCIAL |
8IDR | 8.28SOCIAL |
9IDR | 9.32SOCIAL |
10IDR | 10.36SOCIAL |
100IDR | 103.61SOCIAL |
500IDR | 518.08SOCIAL |
1000IDR | 1,036.16SOCIAL |
5000IDR | 5,180.81SOCIAL |
10000IDR | 10,361.63SOCIAL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOCIAL sang IDR và IDR sang SOCIAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOCIAL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang SOCIAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phaver phổ biến
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp0.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOCIAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOCIAL = $0 USD, 1 SOCIAL = €0 EUR, 1 SOCIAL = ₹0.01 INR, 1 SOCIAL = Rp0.97 IDR, 1 SOCIAL = $0 CAD, 1 SOCIAL = £0 GBP, 1 SOCIAL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001461 |
![]() | 0.0000003496 |
![]() | 0.00001821 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01502 |
![]() | 0.00005427 |
![]() | 0.0002217 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1821 |
![]() | 0.0467 |
![]() | 0.1307 |
![]() | 0.00001825 |
![]() | 23.79 |
![]() | 0.0000003497 |
![]() | 0.009421 |
![]() | 0.002206 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phaver của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaver hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaver.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaver sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phaver
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phaver sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phaver sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phaver (SOCIAL)

Form区块链:SocialFi专用第2层解决方案
Form区块链以粘合曲线和FORM1代币创新,重塑SocialFi并推动其主流化。

FORM1代币:SocialFi第2层区块链的去中心化动力
本文将深入探讨FORM1代币作为SocialFi领域的先驱如何重塑社交媒体格局,领略SocialFi的无限可能。

PinEye代币:融合GameFi和SocialFi的Web3社区平台
在Web3时代的浪潮中,PinEye代币正以其独特的方式脱颖而出。

SocialGrowAI:革新GROWAI代币交易的多链AI平台
文章详细介绍了SocialGrowAI的核心优势,包括多链兼容性、AI驱动的创新功能以及与Telegram的无缝集成。

BALL:体育领域和Web3的碰撞,深度融合GameFi与SocialFi
BitBall为体育爱好者、运动员、俱乐部和投资者提供了一个独特的互动平台。借助区块链技术和创新的BALL代币经济模型,BitBall不仅创造了沉浸式的体育体验,还为投资者提供了参与Web3体育生态的机会。

STAGE代币:游戏化SocialFi平台重塑粉丝与艺术家互动新模式
STAGE代币通过游戏化的 SocialFi 平台彻底改变了粉丝与艺人之间的互动。它结合了音乐竞赛、预测市场和区块链驱动的所有权,为粉丝提供真正的奖励,同时使艺人能够通过自己的职业生涯赚钱。了解 STAGE 如何重塑音乐行业。
Tìm hiểu thêm về Phaver (SOCIAL)

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Tiền điện tử PNUT: Khám phá sự bùng nổ của tiền điện tử Meme PNUT

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại
