PhaverChuyển đổi Phaver (SOCIAL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

SOCIAL/IDR: 1 SOCIAL ≈ Rp0.965 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Phaver Thị trường hôm nay

Phaver đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phaver chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.965. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 SOCIAL, tổng vốn hóa thị trường của Phaver tính bằng IDR là Rp14,640,290,462,443.7. Trong 24h qua, giá của Phaver tính bằng IDR đã tăng Rp0.05253, biểu thị mức tăng +5.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phaver tính bằng IDR là Rp303.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8404.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOCIAL sang IDR

Rp0.965+5.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOCIAL sang IDR là Rp0.965 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOCIAL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOCIAL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Phaver

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhaverSOCIAL/USDT
Giao ngay
$0.00006531
7.93%

The real-time trading price of SOCIAL/USDT Spot is $0.00006531, with a 24-hour trading change of 7.93%, SOCIAL/USDT Spot is $0.00006531 and 7.93%, and SOCIAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phaver sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi SOCIAL sang IDR

logo PhaverSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1SOCIAL
0.96IDR
2SOCIAL
1.93IDR
3SOCIAL
2.89IDR
4SOCIAL
3.86IDR
5SOCIAL
4.82IDR
6SOCIAL
5.79IDR
7SOCIAL
6.75IDR
8SOCIAL
7.72IDR
9SOCIAL
8.68IDR
10SOCIAL
9.65IDR
1000SOCIAL
965.09IDR
5000SOCIAL
4,825.49IDR
10000SOCIAL
9,650.98IDR
50000SOCIAL
48,254.92IDR
100000SOCIAL
96,509.85IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang SOCIAL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phaver
1IDR
1.03SOCIAL
2IDR
2.07SOCIAL
3IDR
3.1SOCIAL
4IDR
4.14SOCIAL
5IDR
5.18SOCIAL
6IDR
6.21SOCIAL
7IDR
7.25SOCIAL
8IDR
8.28SOCIAL
9IDR
9.32SOCIAL
10IDR
10.36SOCIAL
100IDR
103.61SOCIAL
500IDR
518.08SOCIAL
1000IDR
1,036.16SOCIAL
5000IDR
5,180.81SOCIAL
10000IDR
10,361.63SOCIAL

Bảng chuyển đổi số tiền SOCIAL sang IDR và IDR sang SOCIAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOCIAL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang SOCIAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phaver phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOCIAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOCIAL = $0 USD, 1 SOCIAL = €0 EUR, 1 SOCIAL = ₹0.01 INR, 1 SOCIAL = Rp0.97 IDR, 1 SOCIAL = $0 CAD, 1 SOCIAL = £0 GBP, 1 SOCIAL = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001461
logo BTCBTC
0.0000003496
logo ETHETH
0.00001821
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01502
logo BNBBNB
0.00005427
logo SOLSOL
0.0002217
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1821
logo ADAADA
0.0467
logo TRXTRX
0.1307
logo STETHSTETH
0.00001825
logo SMARTSMART
23.79
logo WBTCWBTC
0.0000003497
logo SUISUI
0.009421
logo LINKLINK
0.002206

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phaver của bạn

01

Nhập số lượng SOCIAL của bạn

Nhập số lượng SOCIAL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaver hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaver.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaver sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phaver

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phaver sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phaver sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phaver (SOCIAL)

Form区块链:SocialFi专用第2层解决方案

Form区块链:SocialFi专用第2层解决方案

Form区块链以粘合曲线和FORM1代币创新,重塑SocialFi并推动其主流化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-15
FORM1代币:SocialFi第2层区块链的去中心化动力

FORM1代币:SocialFi第2层区块链的去中心化动力

本文将深入探讨FORM1代币作为SocialFi领域的先驱如何重塑社交媒体格局,领略SocialFi的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
PinEye代币:融合GameFi和SocialFi的Web3社区平台

PinEye代币:融合GameFi和SocialFi的Web3社区平台

在Web3时代的浪潮中,PinEye代币正以其独特的方式脱颖而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
SocialGrowAI:革新GROWAI代币交易的多链AI平台

SocialGrowAI:革新GROWAI代币交易的多链AI平台

文章详细介绍了SocialGrowAI的核心优势,包括多链兼容性、AI驱动的创新功能以及与Telegram的无缝集成。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BALL:体育领域和Web3的碰撞,深度融合GameFi与SocialFi

BALL:体育领域和Web3的碰撞,深度融合GameFi与SocialFi

BitBall为体育爱好者、运动员、俱乐部和投资者提供了一个独特的互动平台。借助区块链技术和创新的BALL代币经济模型,BitBall不仅创造了沉浸式的体育体验,还为投资者提供了参与Web3体育生态的机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-28
STAGE代币:游戏化SocialFi平台重塑粉丝与艺术家互动新模式

STAGE代币:游戏化SocialFi平台重塑粉丝与艺术家互动新模式

STAGE代币通过游戏化的 SocialFi 平台彻底改变了粉丝与艺人之间的互动。它结合了音乐竞赛、预测市场和区块链驱动的所有权,为粉丝提供真正的奖励,同时使艺人能够通过自己的职业生涯赚钱。了解 STAGE 如何重塑音乐行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11

Tìm hiểu thêm về Phaver (SOCIAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.