PETE Thị trường hôm nay
PETE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PETE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥161.28. Với nguồn cung lưu hành là 0 PETE, tổng vốn hóa thị trường của PETE tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PETE tính bằng JPY đã giảm ¥-1.03, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PETE tính bằng JPY là ¥610.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PETE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PETE sang JPY là ¥161.28 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PETE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PETE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch PETE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PETE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PETE/-- Spot is $ and 0%, and PETE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PETE sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PETE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PETE | 161.28JPY |
2PETE | 322.56JPY |
3PETE | 483.84JPY |
4PETE | 645.12JPY |
5PETE | 806.4JPY |
6PETE | 967.69JPY |
7PETE | 1,128.97JPY |
8PETE | 1,290.25JPY |
9PETE | 1,451.53JPY |
10PETE | 1,612.81JPY |
100PETE | 16,128.19JPY |
500PETE | 80,640.95JPY |
1000PETE | 161,281.9JPY |
5000PETE | 806,409.52JPY |
10000PETE | 1,612,819.04JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PETE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0062PETE |
2JPY | 0.0124PETE |
3JPY | 0.0186PETE |
4JPY | 0.0248PETE |
5JPY | 0.031PETE |
6JPY | 0.0372PETE |
7JPY | 0.0434PETE |
8JPY | 0.0496PETE |
9JPY | 0.0558PETE |
10JPY | 0.062PETE |
100000JPY | 620.03PETE |
500000JPY | 3,100.16PETE |
1000000JPY | 6,200.32PETE |
5000000JPY | 31,001.61PETE |
10000000JPY | 62,003.23PETE |
Bảng chuyển đổi số tiền PETE sang JPY và JPY sang PETE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PETE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang PETE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PETE phổ biến
PETE | 1 PETE |
---|---|
![]() | $1.12USD |
![]() | €1EUR |
![]() | ₹93.57INR |
![]() | Rp16,990.1IDR |
![]() | $1.52CAD |
![]() | £0.84GBP |
![]() | ฿36.94THB |
PETE | 1 PETE |
---|---|
![]() | ₽103.5RUB |
![]() | R$6.09BRL |
![]() | د.إ4.11AED |
![]() | ₺38.23TRY |
![]() | ¥7.9CNY |
![]() | ¥161.28JPY |
![]() | $8.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PETE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PETE = $1.12 USD, 1 PETE = €1 EUR, 1 PETE = ₹93.57 INR, 1 PETE = Rp16,990.1 IDR, 1 PETE = $1.52 CAD, 1 PETE = £0.84 GBP, 1 PETE = ฿36.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1484 |
![]() | 0.00003715 |
![]() | 0.001972 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005789 |
![]() | 0.02285 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.31 |
![]() | 4.86 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.001975 |
![]() | 2,313.24 |
![]() | 0.00003723 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.2325 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PETE của bạn
Nhập số lượng PETE của bạn
Nhập số lượng PETE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PETE hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PETE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PETE sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PETE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PETE sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PETE sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PETE sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi PETE sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PETE (PETE)

MXYZ Token: Dự án Nền tảng Xã hội Web3 của người tiên phong Internet Latin Mỹ Jeffrey Peterson
Khám phá MXYZ Token: Cách mạng Xã hội Web3 được xây dựng bởi Latin American Internet Pioneer Jeffrey Peterson.

USACOIN Token: Sự đề xuất thay thế của Peter Schiff cho các dự trữ chiến lược của Mỹ
Nhà kinh tế Peter Schiff đã đưa ra một đề xuất gây sốc: sử dụng USACOIN thay vì Bitcoin làm dự trữ chiến lược cho Hoa Kỳ.