ParallelChuyển đổi Parallel (PAR) sang US Dollar (USD)

PAR/USD: 1 PAR ≈ $1.24 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Parallel Thị trường hôm nay

Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.24. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng USD là $2,778,708.56. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng USD đã giảm $-0.005391, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng USD là $5.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6238.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang USD

$1.24-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang USD là $1.24 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/USD trong ngày qua.

Giao dịch Parallel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parallel sang US Dollar

Bảng chuyển đổi PAR sang USD

logo ParallelSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PAR
1.22USD
2PAR
2.44USD
3PAR
3.66USD
4PAR
4.88USD
5PAR
6.1USD
6PAR
7.32USD
7PAR
8.54USD
8PAR
9.76USD
9PAR
10.98USD
10PAR
12.2USD
100PAR
122USD
500PAR
610USD
1000PAR
1,220USD
5000PAR
6,100USD
10000PAR
12,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang PAR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Parallel
1USD
0.8196PAR
2USD
1.63PAR
3USD
2.45PAR
4USD
3.27PAR
5USD
4.09PAR
6USD
4.91PAR
7USD
5.73PAR
8USD
6.55PAR
9USD
7.37PAR
10USD
8.19PAR
1000USD
819.67PAR
5000USD
4,098.36PAR
10000USD
8,196.72PAR
50000USD
40,983.6PAR
100000USD
81,967.21PAR

Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang USD và USD sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parallel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.24 USD, 1 PAR = €1.11 EUR, 1 PAR = ₹103.59 INR, 1 PAR = Rp18,810.47 IDR, 1 PAR = $1.68 CAD, 1 PAR = £0.93 GBP, 1 PAR = ฿40.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.37
logo BTCBTC
0.00531
logo ETHETH
0.2767
logo USDTUSDT
499.87
logo XRPXRP
229.88
logo BNBBNB
0.8326
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,747.1
logo ADAADA
715.61
logo TRXTRX
2,003.76
logo STETHSTETH
0.2769
logo SMARTSMART
343,406.59
logo WBTCWBTC
0.005311
logo SUISUI
138.75
logo LINKLINK
34.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parallel của bạn

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parallel

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

كيفية المطالبة بتوزيع مجاني لـ Parti: دليل كامل لشهر أبريل 2025

كيفية المطالبة بتوزيع مجاني لـ Parti: دليل كامل لشهر أبريل 2025

تعلم كيفية الانضمام إلى توزيع مجاني Parti 2025، تحقق من الأهلية، احصل على المكافآت، وزد من الفوائد في هذا الحدث Web3. لا تفوت الفرصة!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025

عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025

اكتشف كيف حوّلت عملة PARTI البنية التحتية للويب3 في عام 2025 باستخدام أدوات شبكات الجسيمات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
PARTI Token: تحويل عملة ويب3 في عام 2025

PARTI Token: تحويل عملة ويب3 في عام 2025

اكتشف كيف يقوم رمز PARTI بثورة في تجريد سلسلة Web3 في عام 2025 ويؤثر على تكنولوجيا البلوكشين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
ما هو سعر عملة PARTI؟ ما هي شبكة Particle؟

ما هو سعر عملة PARTI؟ ما هي شبكة Particle؟

شبكة الجسيمات هي مشروع البنية التحتية للبلوكشين مكرس لتحسين تجربة الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
PARTI Token: مستقبل شبكة الجسيمات، البنية التحتية للويب3

PARTI Token: مستقبل شبكة الجسيمات، البنية التحتية للويب3

استكشف الرموز PARTI: الابتكار في بنية Particle Networks Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
كيف يعيد رمز PARTI تشكيل تفاعلات عبر السلاسل في ويب3؟

كيف يعيد رمز PARTI تشكيل تفاعلات عبر السلاسل في ويب3؟

تبسيط PARTI للتفاعلات عبر السلاسل، وتعزيز تجربة المستخدم، ودفع اعتماد تطبيقات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26

Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.